Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 -0.25 0.83 0.98 -0.25 0.83 | 0.95 2.75 0.85 0.95 2.75 0.85 | 3.6 2.8 2.1 3.6 2.8 2.1 |
Live | 0.98 -0.25 0.83 0.98 -0.25 0.83 | 0.95 2.75 0.85 0.95 2.75 0.85 | 3.6 2.8 2.1 3.6 2.8 2.1 |
HT 0:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.85 -0.25 0.95 | -0.98 1.5 0.77 0.77 1.25 -0.98 | 3.6 2.6 2.3 3.75 2.6 2.3 |
47 1:0 | 0.87 -0.25 0.92 1 -0.25 0.8 | 0.77 1.25 -0.98 1 2.5 0.8 | 3.75 2.6 2.25 1.66 3.5 4.75 |
75 2:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.67 -0.25 -0.87 | 0.72 1.5 -0.93 0.85 2.5 0.95 | 1.5 3.4 8.5 1.04 13 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Spokane Velocity5-4-13-4-3Omaha
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Spokane Velocity Sự kiện chính Omaha
2
Phút
1
95'
dolabella pedro
Joe Schmidt
Andre Lewis
94'
85'
Josué Gómez
brandon knapp
85'
Mechack Jerome
luca mastrantonio
azriel gonzalez
masango akale
77'
martin javier gil
derek waldeck
77'
camron miller
74'
73'
luca mastrantonio
72'
Ryen Jiba
charlie ostrem
Collin Fernandez
jack denton
68'
Kimarni Smith
josh dolling
68'
60'
Lagos Kunga
Joe Gallardo
60'
Missael Rodriguez
zeiko lewis
49'
zeiko lewis
Luis Gil
47'
camron miller
39'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 57TL kiểm soát bóng43
- 63Tấn công84
- 27Tấn công nguy hiểm71
- 2Sút không trúng16
- 3Sút trúng3
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng2
- 0Góc9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 6 | 13 | Bàn thắng | 19 |
4 | Bàn thua | 2 | 21 | Bàn thua | 12 |
4.33 | Phạt góc | 5.00 | 4.30 | Phạt góc | 5.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Spokane VelocityTỷ lệ ghi bàn thắngOmaha
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 11
- 21
- 19
- 0
- 4
- 26
- 11
- 5
- 4
- 11
- 4
- 16
- 4
- 0
- 19
- 11
- 7
- 5
- 19