Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.82 -0.25 -0.93 0.82 -0.25 -0.93 | -0.95 2.75 0.85 -0.95 2.75 0.85 | 3.4 2.9 2.35 3.4 2.9 2.35 |
Live | 0.82 -0.25 -0.93 0.82 -0.25 -0.93 | -0.95 2.75 0.85 -0.95 2.75 0.85 | 3.4 2.9 2.35 3.4 2.9 2.35 |
33 0:1 | - - - - | 0.77 1.75 -0.91 0.9 2.75 0.95 | 2.87 2.87 2.75 7.5 3.75 1.53 |
34 0:1 | 1 0 0.85 0.77 0 -0.91 | - - - - | |
HT 0:1 | 0.75 0 -0.89 0.72 0 -0.87 | -0.98 2.5 0.82 1 2.5 0.85 | 8 3.6 1.53 8.5 3.6 1.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Blackpool3-5-24-4-2Sheffield Wednesday
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Blackpool Sự kiện chính Sheffield Wednesday
0
Phút
1
91'
Djeidi·Gassama
88'
P. Charles
76'
Liam Palmer
S. Fusire
76'
Barry Bannan
Svante Ingelsson
74'
Pol Valentin
Kyle Joseph
Jake Beesley
74'
Ryan Finnigan
Albie Morgan
73'
Robert Apter
Elliot Embleton
73'
69'
Charlie McNeill
Jamal Lowe
Albie Morgan
68'
Jake Beesley
63'
CJ Hamilton
Dominic Thompson
62'
Jordan Gabriel
Hayden Coulson
62'
58'
Akin Famewo
Otegbayo G.
45'
Djeidi·Gassama
Anthony Musaba
34'
Di'Shon Bernard
31'
Anthony Musaba
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 42TL kiểm soát bóng58
- 79Tấn công114
- 30Tấn công nguy hiểm53
- 2Thẻ vàng4
- 6Sút không trúng7
- 1Góc8
- 0Penalty0
- 1Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 5 | 20 | Bàn thắng | 15 |
4 | Bàn thua | 6 | 17 | Bàn thua | 17 |
4.33 | Phạt góc | 6.67 | 5.40 | Phạt góc | 7.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
BlackpoolTỷ lệ ghi bàn thắngSheffield Wednesday
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 29
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 29
- 17
- 0
- 50
- 14
- 33
- 29