Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 -3 -0.95 0.8 -3 -0.95 | 0.95 3.75 0.9 0.95 3.75 0.9 | 11 34 1.06 11 34 1.06 |
Live | 0.8 -3 -0.95 0.8 -3 -0.95 | 0.95 3.75 0.9 0.95 3.75 0.9 | 11 34 1.06 11 34 1.06 |
13 0:0 | 1 -0.75 0.85 0.87 -0.75 0.97 | 0.85 3.75 1 0.82 2.75 -0.98 | 2.2 4 2.75 3.75 4.5 1.72 |
HT 0:0 | -0.98 -0.5 0.82 -0.95 -0.5 0.8 | 0.97 1.75 0.87 0.9 1.75 0.95 | 5.5 3 1.8 5.5 3.1 1.8 |
70 1:0 | 0.92 -0.25 0.92 0.9 -0.5 0.95 | 0.87 0.75 0.97 0.9 2 0.95 | 7 1.95 2.5 1.9 2.75 6 |
86 1:1 | 0.77 -0.25 -0.91 0.45 -0.25 -0.56 | -0.89 1.5 0.75 -0.59 2.5 0.47 | 1.4 3.2 23 8.5 1.44 4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Gorslev IF Sự kiện chính Hvidovre IF
1
Phút
1
Morten Munk Jensen
119'
119'
Emmanuel Aby
Magnus Bondehøj Jørgensen
Ronny Johan Larsen
109'
Altay Berk
108'
Frederik Schousboe
Oliver Koertz
106'
99'
undefined
Jagvir Singh·Sidhu
Ronny Johan Larsen
93'
undefined
Gabriel Vennemus
90'
86'
Matti Olsen
Valdemar Schousboe
83'
82'
Emmanuel Aby
M. Andreasen
80'
M. Andreasen
73'
Frederik Rask Høgh Jensen
Marius Papuga
73'
Nikolai Clausen
Martin Spelmann
Ibrahim Nuur
S. Elvang
73'
Jonas Panduro Skærlund
71'
54'
Emil Borella Jensen
Morten Knudsen
46'
Andreas Smed
Jeffrey Adjei Broni
24'
Marius Papuga
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Thẻ vàng2
- 114Tấn công121
- 7Góc8
- 0Penalty0
- 51TL kiểm soát bóng49
- 8Sút không trúng8
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút trúng15
- 65Tấn công nguy hiểm84
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 16 | Bàn thắng | 15 |
8 | Bàn thua | 1 | 23 | Bàn thua | 6 |
0.00 | Phạt góc | 2.67 | 3.20 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Gorslev IFTỷ lệ ghi bàn thắngHvidovre IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 50
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0