[JPN Nadeshiko League 2-] JFA Academy Fukushima (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | 8 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 2-] Fujizakura Yamanashi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
JFA Academy Fukushima (w) |
Chủ - Khách |
---|
Fujizakura Yamanashi (W)JFA Academy Fukushima (W) |
Fujizakura Yamanashi (W)JFA Academy Fukushima (W) |
JFA Academy Fukushima (W)Fujizakura Yamanashi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 10-06-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 6 | 5.00 | 3.75 | 1.53 | T | 0.80 | -1 | 1.02 | T | T |
JWD2 | 02-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
JFA Academy Fukushima (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 3.20 | 3.20 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
JWD2 | 25-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | H | ||||||||
JWD2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | H | ||||||||
JWD2 | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | B | ||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
JWD2 | 20-04-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
JWD2 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
JWD2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
JWD2 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.30 | 4.50 | 6.30 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X | ||
JWD2 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
JFA Academy Fukushima (w) |
JFA Academy Fukushima (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 15-06-2024 | Khách | Tsukuba FC (W) | 7 ngày |
JWD2 | 22-06-2024 | Chủ | Kibi International University (W) | 14 ngày |
JWD2 | 29-06-2024 | Khách | Okayama Yunogo Belle (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 15-06-2024 | Chủ | SEISA OSA Rheia (W) | 7 ngày |
JWD2 | 22-06-2024 | Khách | FC Imabari (W) | 14 ngày |
JWD2 | 29-06-2024 | Chủ | Diosa Izumo (W) | 21 ngày |