Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-5] Orca Kamogawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 16 | 26 | 5 | 35.3% |
8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 7 | 13 | 6 | 37.5% |
9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-9] Ehime FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 23 | 20 | 9 | 29.4% |
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | 5 | 11 | 11.1% |
8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 15 | 6 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 23-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 4.25 | 3.55 | 1.66 | T | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | X |
JPN WD1 | 28-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
JPN WD1 | 16-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | T | ||||||||
JPN WD1 | 19-03-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 05-09-21 | 2 - 2 (2 - 0) | - | 1.95 | 3.25 | 3.35 | H | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
JPN WD1 | 15-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
JWD2 | 26-10-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.47 | 2.98 | 2.64 | H | 0.81 | 0 | 0.95 | H | H |
JWD2 | 12-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.94 | 3.10 | 3.20 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | X |
JWD2 | 08-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | 1.91 | 3.60 | 3.15 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
JWD2 | 03-05-18 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | H | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
JW Cup | 02-12-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
JW Cup | 26-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
JPN WD1 | 09-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 5.00 | 3.95 | 1.50 | H | 0.88 | -1 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Ehime FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 13.50 | 6.70 | 1.11 | 1.03 | -2 | 0.79 | T | ||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | |||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.28 | 4.65 | 6.60 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
JW Cup | 17-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.26 | 4.65 | 8.70 | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | ||
JW Cup | 10-12-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
JW Cup | 02-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Orca Kamogawa FC |
Orca Kamogawa FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 11-05-2024 | Chủ | Yokohama FC Seagulls (W) | 6 ngày |
JPN WD1 | 18-05-2024 | Khách | NGU Nagoya (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 11-05-2024 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 6 ngày |
JPN WD1 | 18-05-2024 | Chủ | Yokohama FC Seagulls (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 25-05-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 20 ngày |