[JPN Nadeshiko League 1-] AS Harima ALBION (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Speranza Takatsuki(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
JW Cup | 03-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 23-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.88 | 3.25 | 2.16 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
JPN WD1 | 27-05-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 10 | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 5.10 | 3.85 | 1.44 | T | 0.88 | -1 | 0.82 | H | X |
JPN WD1 | 22-05-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
JPN WD1 | 29-08-21 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
JPN WD1 | 17-07-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.13 | 3.25 | 2.92 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
JWD2 | 03-09-17 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.16 | 6.50 | 9.80 | T | 0.75 | 2 | 0.95 | T | X |
JWD2 | 29-04-17 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.48 | 3.80 | 5.40 | H | 0.91 | 1 | 0.85 | T | X |
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.17 | 3.15 | 2.70 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Speranza Takatsuki(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.52 | 3.95 | 4.75 | 0.95 | 1 | 0.81 | X | ||
JPN WD1 | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | 3.05 | 3.10 | 2.11 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | ||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
JPN WD1 | 18-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
JPN WD1 | 06-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
AS Harima ALBION (w) |
AS Harima ALBION (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 01-09-2024 | Khách | Shizuoka Sangyo University (W) | 63 ngày |
JPN WD1 | 08-09-2024 | Chủ | Viamaterras Miyazaki (W) | 70 ngày |
JPN WD1 | 15-09-2024 | Chủ | Ehime FC (W) | 77 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 01-09-2024 | Chủ | Gunma FC White Star (W) | 63 ngày |
JPN WD1 | 08-09-2024 | Khách | Nittaidai University (W) | 70 ngày |
JPN WD1 | 15-09-2024 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 77 ngày |