Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Third League-11] Dukla Praha B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 15 | 8 | 42 | 51 | 36 | 11 | 23.3% |
15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 24 | 15 | 16 | 13.3% |
15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 27 | 21 | 4 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[CZE Third League-10] Admira Praha |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 4 | 15 | 34 | 56 | 37 | 10 | 36.7% |
15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 25 | 20 | 13 | 40.0% |
15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 31 | 17 | 6 | 33.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
Dukla Praha B |
Chủ - Khách |
---|
Admira PrahaDukla Praha B |
Dukla Praha BAdmira Praha |
Admira PrahaDukla Praha B |
Admira PrahaDukla Praha B |
Admira PrahaDukla Praha B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 08-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | H | ||||||||
CZE CFL | 05-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
CZE CFL | 07-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 06-02-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | 2.12 | 3.85 | 2.56 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
INT CF | 27-06-20 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Dukla Praha B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
CZE CFL | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 11 | 4.05 | 4.10 | 1.52 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
CZE CFL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | T | ||||||||
CZE CFL | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | H | ||||||||
CZE CFL | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | T | ||||||||
CZE CFL | 24-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 1 - 5 | 2.37 | 3.45 | 2.27 | T | 0.89 | 0 | 0.81 | T | T |
CZE CFL | 16-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 15 - 5 | 1.90 | 3.55 | 2.91 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CZE CFL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.47 | 3.40 | 2.22 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
CZE CFL | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | 1.80 | 3.60 | 3.15 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
INT CF | 24-02-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Admira Praha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
CZE CFL | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.24 | 5.20 | 6.50 | 0.91 | 1.75 | 0.79 | X | ||
CZE CFL | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 2.05 | 3.60 | 2.60 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
CZE CFL | 07-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
CZE CFL | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.25 | 3.40 | 2.43 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
CZE CFL | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 2 | |||||||||
CZE CFL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.85 | 3.60 | 3.05 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CZE CFL | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.30 | 3.40 | 2.37 | 0.82 | 0 | 0.88 | T | ||
CZE CFL | 03-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.19 | 5.50 | 7.70 | 0.78 | 1.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Dukla Praha B |
Dukla Praha B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 0 | 5 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 4 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 4 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 11-05-2024 | Khách | FK Kraluv Dvur | 6 ngày |
CZE CFL | 19-05-2024 | Chủ | Loko Vltavin | 14 ngày |
CZE CFL | 26-05-2024 | Khách | Povltava FA | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 12-05-2024 | Chủ | SK Motorlet Praha | 7 ngày |
CZE CFL | 19-05-2024 | Khách | Bohemians1905 B | 14 ngày |
CZE CFL | 26-05-2024 | Chủ | FC Pisek | 21 ngày |