Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
0.5
0.78
-0.97
0.5
0.78
0.95
2.5
0.85
0.95
2.5
0.85
3.25
1.95
3.4
3.25
1.95
3.4
Live
-0.97
0.5
0.78
-0.97
0.5
0.78
0.95
2.5
0.85
0.95
2.5
0.85
3.25
1.95
3.4
3.25
1.95
3.4
15
1:0
0.77
0.25
-0.98
-0.98
0.5
0.77
0.85
2.25
0.95
0.77
3.25
-0.98
2.05
3.25
3.4
1.33
4.75
7.5
28
2:0
0.75
0
-0.95
1
0.25
0.8
0.95
3
0.85
0.82
4
0.97
1.4
4.33
7
1.1
8
13
68
3:0
-0.95
0
0.75
0.9
0
0.9
0.95
2.75
0.85
0.95
3.75
0.85
1.04
13
26
1
29
41
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
0.5
0.78
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
-0.63
11.5
0.475
Đội hìnhHoạt hình
Forge FC4-2-3-14-3-3HFX Wanderers FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Forge FC Sự kiện chính HFX Wanderers FC
3
Phút
0
83'
Midfield
SubstitutionG. Probo
SubstitutionLorenzo Callegari
Dominic SamuelYellow card
82'
Midfield
Matteo Schiavoni Substitution
David Choiniere Substitution
80'
73'
Midfield
SubstitutionClement Bayiha
SubstitutionMassimo Ferrin
73'
Midfield
SubstitutionRyan Telfer
SubstitutionS. Rea
Midfield
Terran Campbell Substitution
Jordan Hamilton Substitution
71'
Midfield
Dominic Samuel Substitution
M. Duncan Substitution
71'
Beni BadibangaYellow card
67'
Midfield
Elimane Oumar Cissé Substitution
Kyle Bekker Substitution
64'
Midfield
Beni Badibanga Substitution
Nana Ampomah Substitution
64'
Jordan HamiltonGoal
63'
Nana AmpomahYellow card
61'
45'
Midfield
SubstitutionR. Ferrazzo
SubstitutionVitor Feitoza Almeida Dias
Alessandro HojabrpourGoal
47'
44'
Yellow card
43'
Yellow cardAidan Daniels
33'
Red cardJeremy Gagnon-Lapare
33'
Yellow cardJeremy Gagnon-Lapare
28'
Midfield
SubstitutionWesley Thomas Lanca Timoteo
SubstitutionK. Sow
15'
Yellow cardRyan Telfer
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 69Tấn công118
  • 0Thẻ đỏ0
  • 34TL kiểm soát bóng66
  • 3Thẻ vàng1
  • 2Sút không trúng14
  • 16Tấn công nguy hiểm80
  • 0Góc11
  • 1Penalty0
  • 3Sút trúng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng115Bàn thắng10
2Bàn thua612Bàn thua15
5.33Phạt góc6.004.40Phạt góc4.10
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Forge FCTỷ lệ ghi bàn thắngHFX Wanderers FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 0
  • 14
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 0
  • 57
61~70
  • 0
  • 14
71~80
  • 0
  • 14
81~90
  • 100

Forge FC VS HFX Wanderers FC ngày 28-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues