Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[VIE Second Class League-] Lam Dong |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 9 | 50.0% |
[VIE Second Class League-] Van Hien University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 4 | 8 | 11 | 3 | 20.0% |
Lam Dong |
Chủ - Khách |
---|
Van Hien UniversityLam Dong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lam Dong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 14-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
VIE D3 | 09-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
VIE D3 | 18-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.68 | 3.50 | 3.70 | T | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | T |
VIE D3 | 13-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
VIE D3 | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
VIE D3 | 30-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 2.01 | 3.25 | 2.89 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
VIE D3 | 25-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T | |||
VIE D3 | 10-07-23 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 1 | T | ||||||||
VIE D3 | 24-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
VIE D3 | 29-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Van Hien University |
Chủ - Khách |
---|
Van Hien UniversityTP Ho Chi Minh II |
Van Hien UniversityVinh Long |
Tien GiangVan Hien University |
Van Hien UniversityLam Dong |
Su Pham TDTT TP HCM UniversityVan Hien University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D3 | 14-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.56 | 3.15 | 2.25 | 0.97 | 0 | 0.73 | T | ||
VIE D3 | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
VIE D3 | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
VIE D3 | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 29-12-19 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lam Dong |
Lam Dong |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|