Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] SV Westfalia Rhynern |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] TSG Sprockhovel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
SV Westfalia Rhynern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 09-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 12-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
GER OBW | 21-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 26-09-21 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 08-12-19 | 4 - 1 (4 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 02-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 11-08-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Westfalia Rhynern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | 6.10 | 4.60 | 1.30 | B | 0.76 | -1.5 | 0.94 | B | H |
GER OBW | 07-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 4 | B | ||||||||
GER D5 | 24-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.39 | 4.30 | 5.10 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
TSG Sprockhovel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
GER OBW | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
GER OBW | 04-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.73 | 3.70 | 1.95 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
GER OBW | 01-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
GER OBW | 09-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
SV Westfalia Rhynern |
SV Westfalia Rhynern |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|