Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Women's Division 1-] Young Boys (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
[SWI Women's Division 1-] Servette (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 15 | 83.3% |
Young Boys (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | B | ||||||||
Swi D1W | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
Swi D1W | 04-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
Swi D1W | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
Swi D1W | 05-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-09-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Swi D1W | 19-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
Swi D1W | 24-03-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | 4.95 | 4.60 | 1.43 | B | 0.85 | -1.25 | 0.97 | B | T |
Swi D1W | 26-08-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Young Boys (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 04-05-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
Swi D1W | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | B | ||||||||
Swi D1W | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | T | ||||||||
Swi D1W | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Swi D1W | 23-03-24 | 6 - 2 (5 - 2) | - | B | ||||||||
Swi D1W | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | T | ||||||||
Swi D1W | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
Swi D1W | 02-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Swi D1W | 10-02-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Servette (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Swi D1W | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 20-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | B | ||||||||
Swi D1W | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Swi D1W | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
Swi D1W | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | 1.87 | 3.85 | 3.10 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X | ||
SUI Cup(W) | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | 11.50 | 7.00 | 1.12 | 0.88 | -2.25 | 0.94 | X | ||
Swi D1W | 16-03-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
Swi D1W | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
Swi D1W | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Young Boys (w) |
Young Boys (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|