[BRA Campeonato Paulista Youth-] Bragantino RB Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] SKA Brasil Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Bragantino RB Youth |
Chủ - Khách |
---|
SKA Brasil YouthRB Bragantino Youth |
SKA Brasil YouthRB Bragantino Youth |
RB Bragantino YouthSKA Brasil Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 27-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.84 | 3.45 | 1.97 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
BRA CPY | 20-07-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | T | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Bragantino RB Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 25-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 6 - 4 (2 - 3) | 5 - 8 | T | ||||||||
BRA CPY | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 0 | T | ||||||||
BRA CPY | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 0 | T | ||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SKA Brasil Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.74 | 3.40 | 2.04 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.16 | 5.80 | 8.50 | 0.89 | 2 | 0.81 | T | ||
CSP YC | 04-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.33 | 4.40 | 5.90 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | H | ||
BRA CPY | 16-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bragantino RB Youth |
Bragantino RB Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Botafogo RJ (Youth) | 18 ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Goias (Youth) | 25 ngày |
Bra YL | 03-07-2024 | Khách | Gremio (Youth) | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|