Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GFA First Division-] Gambia Armed Force |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
[GFA First Division-] Wallidan FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 2 | 12 | 66.7% |
Gambia Armed Force |
Chủ - Khách |
---|
Wallidan FCGambia Armed Force |
Wallidan FCGambia Armed Force |
Gambia Armed ForceWallidan FC |
Wallidan FCGambia Armed Force |
Wallidan FCGambia Armed Force |
Gambia Armed ForceWallidan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
GFA PR | 15-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 0 | T | ||||||||
GFA PR | 12-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
GFA PR | 22-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
GFA PR | 11-06-21 | 5 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
GFA PR | 07-03-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gambia Armed Force |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | H | ||||||||
GFA PR | 26-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
GFA PR | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GFA PR | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
GFA PR | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
GFA FFC | 15-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
GFA PR | 07-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GFA PR | 16-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
GFA PR | 09-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
GFA PR | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wallidan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 21-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
GFA PR | 14-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
GFA PR | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
GFA PR | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GFA PR | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GFA PR | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GFA PR | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
GFA PR | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GFA FFC | 14-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
GFA PR | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gambia Armed Force |
Gambia Armed Force |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|