Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Iran (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | 2 | 0.0% |
[INT FRL-] Belarus (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 2 | 13 | 66.7% |
Iran (w) |
Chủ - Khách |
---|
Iran (W)Belarus (W) |
Iran (W)Belarus (W) |
Belarus (W)Iran (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 12-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-06-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | 1.54 | 4.30 | 4.20 | B | 0.92 | 1 | 0.84 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Iran (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OPAW | 01-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.30 | 4.40 | 6.50 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
OPAW | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 8.50 | 4.95 | 1.25 | H | 0.91 | -1.5 | 0.85 | B | X |
OPAW | 26-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 19 - 0 | B | 0.83 | 7.25 | 0.87 | T | X | |||
INT FRL | 18-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 14-07-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.05 | 9.30 | 17.50 | B | 0.75 | 2.5 | 1.07 | B | T |
OPAW | 08-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
OPAW | 05-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 15-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 12-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CAFA W | 20-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.11 | 6.40 | 10.50 | B | 0.95 | 2.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Belarus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFACW | 09-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 1.03 | 10.50 | 19.00 | 0.97 | 3 | 0.79 | X | ||
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 14 | 10.50 | 5.80 | 1.17 | 0.98 | -1.75 | 0.78 | H | ||
INT FRL | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | 3.25 | 3.25 | 1.86 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | ||
UEFA WNL | 05-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.38 | 4.25 | 6.20 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
UEFA WNL | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UEFA WNL | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | 1.28 | 4.85 | 7.40 | 0.91 | 1.5 | 0.85 | X | ||
UEFA WNL | 27-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 3.95 | 3.70 | 1.68 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | X | ||
UEFA WNL | 26-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.02 | 10.50 | 21.00 | 0.78 | 3 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Iran (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belarus (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Iran (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belarus (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Chủ | Lithuania (W) | 5 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Khách | Georgia (W) | 43 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Chủ | Cyprus (W) | 47 ngày |