So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
0.75
1.05
0.85
2.25
0.95
1.60
3.50
4.80
Live
1.08
0.75
0.80
1.06
2.25
0.81
1.83
3.30
5.00
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
0.5
0.01
8.10
1.01
12.50
BET365Sớm
0.75
0.75
1.13
0.85
2.25
1.00
1.57
3.60
6.50
Live
1.05
0.75
0.80
1.05
2.25
0.80
1.80
3.25
5.00
Run
0.47
0
1.70
5.10
0.5
0.13
19.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.71
0.75
1.05
0.81
2.25
0.95
1.58
3.65
4.70
Live
1.11
0.75
0.82
1.07
2.25
0.83
1.84
3.30
4.25
Run
0.50
0
1.72
5.88
0.5
0.10
6.90
1.16
14.00
188betSớm
0.78
0.75
1.06
0.86
2.25
0.96
1.60
3.50
4.80
Live
1.07
0.75
0.85
1.07
2.25
0.83
1.83
3.30
5.00
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
0.5
0.02
8.10
1.01
12.50
SbobetSớm
0.77
0.75
1.05
0.85
2.25
0.95
1.55
3.51
5.10
Live
1.11
0.75
0.82
1.11
2.25
0.80
1.80
3.40
4.74
Run
5.26
0.25
0.11
9.09
0.5
0.03
6.30
1.19
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Bulgaria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhBulgaria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%
[INT FRL-] Bulgaria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaBulgaria
BulgariaRomania
RomaniaBulgaria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL07-02-150 - 0
(0 - 0)
- 1.883.403.65H0.880.51.00TX
EURO Cup17-11-071 - 0
(1 - 0)
- 2.153.103.00B1.020.250.88BX
EURO Cup02-09-062 - 2
(1 - 0)
- 1.603.404.95H0.700.51.20TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
RomaniaAndorra
BelarusRomania
RomaniaKosovo
RomaniaIsrael
SwitzerlandRomania
KosovoRomania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.20B1.010.750.81BT
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.35H0.800.51.02TX
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.00T0.82-0.51.00TX
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.40T0.80-0.251.08TT
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.50T0.822.251.00TT
EURO Cup12-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 94.603.401.64H0.98-0.750.84BX
EURO Cup12-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 21.793.454.30T0.790.51.03TX
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 41.983.153.35H0.980.50.84TX
EURO Cup19-06-232 - 2
(2 - 0)
5 - 11.394.708.30H0.901.250.92TT
EURO Cup16-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 82.703.352.63H0.9400.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Bulgaria            
Chủ - Khách
AzerbaijanBulgaria
BulgariaTanzania
SerbiaBulgaria
BulgariaHungary
AlbaniaBulgaria
BulgariaLithuania
MontenegroBulgaria
BulgariaIran
BulgariaSerbia
LithuaniaBulgaria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 82.513.102.510.9100.91X
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.753.404.300.990.750.83X
EURO Cup19-11-232 - 2
(1 - 0)
11 - 31.216.3014.500.851.750.97T
EURO Cup16-11-232 - 2
(1 - 1)
0 - 64.753.501.800.82-0.751.06T
INT FRL17-10-232 - 0
(1 - 0)
6 - 01.653.404.600.850.750.97X
EURO Cup14-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 41.603.856.001.0910.79X
EURO Cup10-09-232 - 1
(1 - 0)
3 - 41.743.354.800.990.750.83T
INT FRL07-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 22.733.152.290.77-0.251.05X
EURO Cup20-06-231 - 1
(0 - 0)
0 - 75.603.951.621.05-0.750.77X
EURO Cup17-06-231 - 1
(1 - 1)
3 - 203.253.352.240.90-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

RomaniaSo sánh số liệuBulgaria
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Romania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100010
Khách0010002
Bulgaria
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Romania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Bulgaria
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Romania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000002
Chủ0010000000
Khách0000000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0010000000
Khách0000000001
Bulgaria
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000002000
Chủ0000001000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000002000
Chủ0000001000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup17-06-2024ChủUkraine13 ngày
EURO Cup22-06-2024KháchBelgium18 ngày
EURO Cup26-06-2024KháchSlovakia22 ngày
Bulgaria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Chấn thương
Án treo giò
Bulgaria
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Romania
Đội hình ()
Dự bị
Bulgaria
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Romania VS Bulgaria ngày 05-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues