[SIN Premier League-] Albirex Niigata FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 19 | 3 | 16.7% |
[SIN Premier League-] Geylang United FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 23 | 13 | 10 | 33.3% |
Albirex Niigata FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SIN CUP | 29-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | B | ||||||||
SIN D1 | 03-08-23 | 1 - 6 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
SIN D1 | 06-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 01-04-23 | 1 - 6 (1 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
SIN D1 | 21-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | H | ||||||||
SIN D1 | 14-08-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
SIN D1 | 27-05-22 | 8 - 2 (3 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
SIN D1 | 05-04-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 9 | H | ||||||||
SIN D1 | 11-09-21 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Albirex Niigata FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 23-06-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
SIN D1 | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 25-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
SIN D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 03-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Geylang United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
SIN D1 | 22-06-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
SIN D1 | 14-06-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
SIN D1 | 25-05-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
SIN D1 | 17-05-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
SIN D1 | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Albirex Niigata FC |
Albirex Niigata FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 12-07-2024 | Khách | Tanjong Pagar Utd | 6 ngày |
SIN D1 | 18-07-2024 | Chủ | Balestier Khalsa FC | 12 ngày |
SIN D1 | 23-07-2024 | Khách | Hougang United FC | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 19-07-2024 | Chủ | Tanjong Pagar Utd | 13 ngày |
SIN D1 | 24-07-2024 | Khách | Tampines Rovers FC | 18 ngày |
SIN D1 | 28-07-2024 | Chủ | Balestier Khalsa FC | 22 ngày |