[FIFA World Cup qualification (CONCACAF)-] Guyana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 7 | 9 | 50.0% |
[FIFA World Cup qualification (CONCACAF)-] Belize |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Guyana |
Chủ - Khách |
---|
Trinidad and TobagoGuyana |
Trinidad and TobagoGuyana |
GuyanaCambodia |
Cape VerdeGuyana |
GuyanaAntigua Barbuda |
GuyanaPuerto Rico |
Puerto RicoGuyana |
GuyanaBahamas |
Antigua BarbudaGuyana |
EthiopiaGuyana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 13-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.75 | 3.25 | 4.15 | T | 0.75 | 0.5 | 1.01 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.11 | 7.00 | 16.50 | B | 0.76 | 2 | 1.00 | T | X |
CONCACAF NL | 22-11-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | 1.66 | 3.80 | 3.90 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
CONCACAF NL | 17-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.06 | 3.45 | 2.90 | T | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | T |
CONCACAF NL | 14-10-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
CONCACAF NL | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.03 | 10.50 | 18.50 | T | 0.86 | 3 | 0.96 | T | T |
CONCACAF NL | 09-09-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 1 | 2.84 | 3.05 | 2.12 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
INT FRL | 02-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.06 | 3.05 | 3.25 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%
Belize |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CONCACAF NL | 21-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | 1.01 | 0 | 0.75 | T | ||
CONCACAF NL | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.77 | 3.35 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
CONCACAF NL | 17-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.94 | 3.40 | 3.20 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
CONCACAF NL | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.67 | 3.25 | 2.28 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
CONCACAF NL | 12-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.20 | 5.50 | 9.70 | 0.91 | 1.75 | 0.91 | X | ||
CONCACAF NL | 08-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.80 | 3.10 | 3.65 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CONCACAF NL | 27-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.29 | 4.70 | 7.60 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | X | ||
CONCACAF NL | 25-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 6.70 | 4.50 | 1.28 | 0.77 | -1.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Guyana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belize |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guyana |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belize |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 05-06-2025 | Khách | Nicaragua | 359 ngày |
WCPCA | 09-06-2025 | Chủ | Montserrat | 363 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 03-06-2025 | Khách | Montserrat | 357 ngày |
WCPCA | 06-06-2025 | Chủ | Panama | 360 ngày |