Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[STDRFEF-] CD Subiza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[STDRFEF-] Lagunak |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
CD Subiza |
Chủ - Khách |
---|
LagunakCD Subiza |
CD SubizaLagunak |
LagunakCD Subiza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 16-01-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 7 - 4 | 3.30 | 3.20 | 1.88 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | T |
Spain D4 | 08-01-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
Spain D4 | 10-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Subiza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
Spain D4 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
Spain D4 | 03-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 4.30 | 3.30 | 1.63 | H | 0.86 | -0.75 | 0.84 | B | X |
Spain D4 | 27-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | 3.60 | 3.35 | 1.75 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
Spain D4 | 23-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
Spain D4 | 10-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
Spain D4 | 24-02-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Lagunak |
Chủ - Khách |
---|
PamplonaLagunak |
LagunakUCD Burlades |
CD Beti OnakLagunak |
LagunakAlesves |
Avance EzcabarteLagunak |
LagunakBeti Kozkor KE |
CD LerinesLagunak |
LagunakCA Cirbonero |
CD CortesLagunak |
LagunakCD Cantolagua |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 06-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 26-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Subiza |
CD Subiza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 | 3 | 11 |
Khách | 4 | 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|