Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIJ National League-] Nadroga FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 16 | 10 | 50.0% |
[FIJ National League-] Nasinu FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
Nadroga FC |
Chủ - Khách |
---|
Nadroga FCNasinu FC |
Nadroga FCNasinu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Fiji cup | 28-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
FIJ NL | 03-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nadroga FC |
Chủ - Khách |
---|
Tailevu NaitasiriNadroga FC |
Nadroga FCSuva FC |
Rewa FCNadroga FC |
Nadroga FCBa |
Nadi FCNadroga FC |
Nadroga FCLautoka |
Labasa FCNadroga FC |
Navua FCNadroga FC |
Nadroga FCLabasa FC |
Nadroga FCBa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 14-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
FIJ NL | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 10-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | H | ||||||||
FIJ NL | 03-03-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
FIJ NL | 25-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
FIJ NL | 18-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 24-09-23 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
FIJ NL | 20-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nasinu FC |
Chủ - Khách |
---|
Nasinu FCNavua FC |
Nasinu FCLabasa FC |
Tailevu NaitasiriNasinu FC |
Nasinu FCSuva FC |
Rewa FCNasinu FC |
Nasinu FCBa |
Nadi FCNasinu FC |
Nasinu FCLautoka |
Nasinu FCTailevu Naitasiri |
BaNasinu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 28-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 15 | |||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
FIJ NL | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FIJ NL | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
FIJ NL | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
FIJ NL | 03-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
FIJ NL | 25-02-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
FIJ NL | 17-02-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
FIJ NL | 02-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | |||||||||
Fiji cup | 29-05-22 | 6 - 1 (5 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nadroga FC |
Nadroga FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|