Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MLS Next PL-] Huntsville City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | 1 | 0.0% |
[MLS Next PL-] Atlanta United FC II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
Huntsville City |
Chủ - Khách |
---|
Huntsville CityAtlanta United FC II |
Atlanta United FC IIHuntsville City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 10-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.55 | 4.35 | 4.10 | B | 0.93 | 1 | 0.83 | H | X |
MLS Next PL | 24-07-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | 2.23 | 3.80 | 2.46 | T | 0.78 | 0 | 0.98 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Huntsville City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.07 | 3.45 | 2.66 | B | 0.89 | 0.25 | 0.81 | B | X |
MLS Next PL | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
MLS Next PL | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
MLS Next PL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | H | ||||||||
MLS Next PL | 07-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
MLS Next PL | 31-03-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 10 - 6 | B | ||||||||
MLS Next PL | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | 2.11 | 3.80 | 2.62 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
MLS Next PL | 16-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
MLS Next PL | 24-09-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 3 | 2.13 | 3.95 | 2.52 | H | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
MLS Next PL | 17-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | 2.52 | 3.60 | 2.24 | B | 0.99 | 0 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Atlanta United FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 15 - 1 | 1.90 | 3.60 | 3.20 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
MLS Next PL | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.12 | 3.90 | 2.56 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
MLS Next PL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.32 | 5.10 | 5.90 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | X | ||
MLS Next PL | 24-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.91 | 3.75 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
MLS Next PL | 21-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | 1.59 | 3.95 | 3.70 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
MLS Next PL | 15-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.26 | 3.90 | 2.37 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
MLS Next PL | 24-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 10 | 2.16 | 3.85 | 2.51 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
MLS Next PL | 16-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 0 | 2.35 | 3.70 | 2.35 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
MLS Next PL | 24-09-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 8 - 6 | 1.47 | 4.60 | 4.50 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | ||
MLS Next PL | 17-09-23 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Huntsville City |
Huntsville City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|