Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Serie D-] Ipatinga |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[BRA Serie D-] Real Noroeste |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 13 | 3 | 0.0% |
Ipatinga |
Chủ - Khách |
---|
Real NoroesteIpatinga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Copa do Brasil | 07-03-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ipatinga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.63 | 3.30 | 4.30 | B | 0.83 | 0.75 | 0.87 | B | T |
BRA D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
BRA MG | 01-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.95 | 3.10 | 3.20 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
BRA MG | 25-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA MG | 21-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA MG | 12-03-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 9 | 1.96 | 3.05 | 3.20 | T | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | T |
BRA MG | 02-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.11 | 6.00 | 11.50 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | B | H |
BRA MG | 24-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.13 | 3.05 | 2.84 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
BRA MG | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.08 | 2.90 | 3.10 | B | 0.84 | 0.25 | 0.86 | B | X |
BRA MG | 14-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Real Noroeste |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.50 | 3.50 | 5.00 | 0.98 | 1 | 0.72 | X | ||
BRA CM | 08-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
BRA D4 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 3.50 | 2.96 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | H | ||
BRA D4 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CCX | 16-03-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BRA CCX | 11-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
BRA CCX | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CV | 28-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | |||||||||
BRA CCX | 25-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
Copa do Brasil | 22-02-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 8 - 2 | 4.30 | 3.45 | 1.67 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Ipatinga |
Ipatinga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|