Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRN Azadegan League-2] Chadormalu SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 21 | 7 | 5 | 44 | 20 | 70 | 2 | 63.6% |
16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 11 | 31 | 5 | 56.3% |
17 | 12 | 3 | 2 | 23 | 9 | 39 | 1 | 70.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 14 | 66.7% |
[IRN Azadegan League-14] Darya Babol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 12 | 15 | 29 | 40 | 30 | 14 | 18.2% |
17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 20 | 23 | 13 | 35.3% |
16 | 0 | 7 | 9 | 9 | 20 | 7 | 14 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
Chadormalu SC |
Chủ - Khách |
---|
Darya BabolChadormalou Ardakan |
Chadormalou ArdakanDarya Babol |
Darya BabolChadormalou Ardakan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 20-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 25-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 28-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chadormalu SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 05-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 30-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Iran Cup | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 02-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.30 | 2.79 | 2.05 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
Iran Cup | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.59 | 2.64 | 2.59 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
IRN D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | H | ||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Darya Babol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 05-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.66 | 3.10 | 4.50 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
IRN D1 | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 13-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.72 | 3.30 | 4.20 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
IRN D1 | 02-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | 2.17 | 2.72 | 3.10 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
IRN D1 | 21-04-24 | 4 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Chadormalu SC |
Chadormalu SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1 | 6 | 9 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 5 | 1 | 2 | 12 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|