Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Aster Brasil Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Corinthians Paulista (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
Bra YL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | B | ||||||||
CSP YC | 25-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.48 | 4.10 | 5.00 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
CSP YC | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 5.10 | 4.15 | 1.47 | T | 0.97 | -1 | 0.85 | T | T |
CSP YC | 19-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.41 | 4.30 | 5.60 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
CSP YC | 16-01-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 6 - 5 | 1.22 | 4.95 | 7.90 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Aster Brasil Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CSP YC | 19-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.54 | 4.00 | 4.50 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
CSP YC | 17-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.87 | 3.10 | 2.22 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
CSP YC | 15-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | 8.50 | 5.60 | 1.17 | 0.75 | -2 | 0.95 | X | ||
CSP YC | 13-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.25 | 3.55 | 2.54 | 1.07 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.20 | 3.15 | 1.94 | 0.76 | -0.5 | 0.94 | X | ||
CSP YC | 07-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.29 | 4.35 | 6.80 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
CSP YC | 04-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.65 | 3.50 | 3.85 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
Bra CUU20 | 06-12-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Corinthians Paulista (Youth) |
Corinthians Paulista (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 08-05-2024 | Chủ | Cuiaba (MT) (Youth) | 4 ngày |
Bra YL | 15-05-2024 | Khách | Gremio (Youth) | 11 ngày |
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Goias (Youth) | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|