Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Regional League-] VONDS Ichihara |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[JPN Regional League-] Tokyo International University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
VONDS Ichihara |
Chủ - Khách |
---|
VONDS IchiharaTokyo International University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 06-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.10 | 5.90 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
VONDS Ichihara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
JAP RL | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN JFL | 03-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JAP RL | 26-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.49 | 3.45 | 2.33 | T | 0.95 | 0 | 0.81 | T | X |
JAP RL | 24-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 2.30 | 3.35 | 2.59 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | X |
JAP RL | 22-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
JAP RL | 16-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.10 | 3.65 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
JAP RL | 06-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.10 | 5.90 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
JAP RL | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
JAP RL | 04-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Tokyo International University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 06-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.10 | 5.90 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
JE Cup | 21-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
J-U NCH | 18-12-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
JE Cup | 21-05-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
JE Cup | 16-09-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
JE Cup | 25-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JAP RL | 20-10-18 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
JE Cup | 27-05-18 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
J-U NCH | 21-12-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
J-U NCH | 18-12-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
VONDS Ichihara |
VONDS Ichihara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|