Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Viktoria Griesheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | 2 | 0.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] SV Weidenhausen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
Viktoria Griesheim |
Chủ - Khách |
---|
SV WeidenhausenViktoria Griesheim |
Viktoria GriesheimSV Weidenhausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 21-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Viktoria Griesheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 16-04-24 | 4 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.81 | 3.55 | 1.96 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
GER OBW | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 20-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 06-02-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 24-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.33 | 4.70 | 5.40 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
GER OBW | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.27 | 5.10 | 5.90 | H | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | X |
GER OBW | 05-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
GER OBW | 22-10-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 07-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 14 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
SV Weidenhausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.54 | 3.80 | 2.02 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | X | ||
GER OBW | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 5 | |||||||||
GER OBW | 26-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 19-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 12-08-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
GER OBW | 05-08-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 30-07-23 | 4 - 3 (1 - 2) | 6 - 0 | |||||||||
GER OBW | 27-05-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Viktoria Griesheim |
Viktoria Griesheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|