Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0 - 0 0 - 0 | 0 - 0 0 - 0 | - - - - - - |
Live | 0 - 0 0 - 0 | 0 - 0 0 - 0 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tigres Zipaquira4-4-24-3-3Jaguares de Cordoba
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tigres Zipaquira Sự kiện chính Jaguares de Cordoba
5
Phút
3
O. Aragon
90'
80'
Luis Felipe Mosquera Paredes
79'
Enrique Serje
Jhon Deivy Barrios Torrijos
K. Mosquera
77'
Tomas Enrique Velasquez Perez
77'
72'
Didier Jair Pino Cordoba
Jaime de Jesus Diaz Montes
O. Aragon
65'
64'
Luis Felipe Mosquera Paredes
62'
Daniel Padilla
Elian David Villalobos Miranda
Luis Miguel López González
Davinson Ibarra Velasco
55'
H. Mena
Juan Daniel Palacio Mosquera
55'
46'
Luis Felipe Mosquera Paredes
Yilber·Arboleda Quinones
46'
Leonardo Escorcia
Yoiver Gonzalez
Dylan Sebastían Prieto Rivera
J. Villamil
46'
J. Villamil
47'
Juan Daniel Palacio Mosquera
43'
42'
Julian Esteban·Anaya Zea
O. Aragon
D. Barbosa
38'
Tomas Salazar
37'
Tomas Salazar
26'
Juan Daniel Palacio Mosquera
17'
J. Lucumí
15'
6'
Duvan Rodriguez
Exneyder Guerrero Quintana
6'
Pablo Rojas
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút không trúng9
- 107Tấn công122
- 85Tấn công nguy hiểm91
- 1Góc5
- 58TL kiểm soát bóng42
- 4Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 9Sút trúng7
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 11 | Bàn thắng | 8 |
1 | Bàn thua | 3 | 7 | Bàn thua | 12 |
5.33 | Phạt góc | 5.67 | 5.60 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Tigres ZipaquiraTỷ lệ ghi bàn thắngJaguares de Cordoba
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 14
- 0
- 29
- 50
- 14
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 14
- 25
- 14