So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.07
0.25
0.75
1.08
2
0.72
2.35
2.92
2.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.84
0.88
2
0.92
2.15
3.00
3.15
Live
-
-
-
-
-
-
2.34
2.86
2.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.08
0.25
0.76
1.06
2
0.76
2.35
2.92
2.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
1.05
2
0.75
-
-
-
Live
0.83
0
1.05
0.75
1.75
1.05
2.49
2.78
2.77
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Rotor Volgograd
ChủHòaKhách
Chernomorets Novorossijsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotor VolgogradSo Sánh Sức MạnhChernomorets Novorossijsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 3T 4H 1B
    1T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623164933.3%
[RUS FNL-] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D221-05-232 - 1
(2 - 0)
3 - 0T
RUS D225-03-230 - 0
(0 - 0)
- H
RUS D218-09-220 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF05-02-181 - 2
(0 - 2)
5 - 3T
INT CF26-06-171 - 1
(0 - 1)
4 - 2H
RUS D212-03-171 - 0
(0 - 0)
- B
RUS D219-08-162 - 0
(0 - 0)
5 - 0T
INT CF19-06-142 - 2
(1 - 0)
- H

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Ural Sverdlovsk OblastRotor Volgograd
Rotor VolgogradFK Chayka Pesch
Rodina MoscowRotor Volgograd
Rotor VolgogradBaltika Kaliningrad
TyumenRotor Volgograd
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Rotor VolgogradArsenal Tula
Rotor VolgogradTorpedo Moscow
Shinnik YaroslavlRotor Volgograd
Rotor VolgogradSibir-M Novosibirsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D107-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.443.856.10H0.8210.94TX
RUS D102-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 22.013.053.40H1.010.50.81TX
RUS D126-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 12.043.053.35H1.040.50.78TT
RUS D116-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 32.592.972.52T0.9400.88TH
RUS D111-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 12.192.983.05T0.920.250.90TX
RUS D104-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 02.243.002.93B1.010.250.81BX
RUS D129-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.813.052.39B1.0600.76BX
RUS D122-07-241 - 1
(0 - 1)
1 - 63.003.002.19H0.83-0.250.93BH
RUS D114-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.883.303.75T0.880.50.98TX
RUS D116-06-243 - 1
(2 - 1)
3 - 71.923.153.20T0.920.50.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskRodina Moscow
Torpedo MoscowChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskTyumen
FK SochiChernomorets Novorossiysk
Baltika KaliningradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskUral Sverdlovsk Oblast
Chernomorets NovorossiyskFK Chayka Pesch
Arsenal TulaChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskKAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.732.992.391.0100.75X
RUS D101-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 02.523.052.520.9100.91T
RUS D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.883.203.950.880.50.98H
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.900.820.51.00T
RUS D110-08-242 - 1
(2 - 1)
8 - 4
RUS D102-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 11.733.354.100.970.750.85X
RUS D127-07-243 - 2
(3 - 1)
3 - 82.703.202.300.76-0.251.06T
RUS D121-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 71.823.153.900.820.50.94T
RUS D113-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 02.403.152.730.8101.05X
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Rotor VolgogradSo sánh số liệuChernomorets Novorossijsk
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotor Volgograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Rotor Volgograd
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chernomorets Novorossijsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rotor Volgograd
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3420044
Chủ2110012
Khách1310032
Chernomorets Novorossijsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2321064
Chủ0121053
Khách2200011
Chi tiết về HT/FT
Rotor Volgograd
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300031011
Chủ100011010
Khách200020001
Chernomorets Novorossijsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300022001
Chủ200011000
Khách100011001
Thời gian ghi bàn thắng
Rotor Volgograd
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101000202
Chủ0001000101
Khách2100000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101000200
Chủ0001000100
Khách2100000100
Chernomorets Novorossijsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0014201111
Chủ0012200111
Khách0002001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0014001001
Chủ0012000001
Khách0002001000
3 trận sắp tới
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D128-09-2024ChủAlania Vladikavkaz9 ngày
RUS D105-10-2024KháchSokol16 ngày
RUS D112-10-2024ChủSKA Khabarovsk23 ngày
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D128-09-2024ChủSokol9 ngày
RUS D105-10-2024KháchAlania Vladikavkaz16 ngày
RUS D112-10-2024KháchFC Ufa23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rotor Volgograd
Chấn thương
Án treo giò
Chernomorets Novorossijsk
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Rotor Volgograd
Đội hình ()
Dự bị
Chernomorets Novorossijsk
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rotor Volgograd VS Chernomorets Novorossijsk ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues