Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Ramhlun North FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Blyth Spartans |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
Ramhlun North FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ramhlun North FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 24-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 13-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ENG FAC | 04-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-21 | 3 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
IND MizPL | 28-11-19 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | 3.95 | 3.80 | 1.66 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | T |
IND MizPL | 21-11-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 1.26 | 5.30 | 7.10 | B | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | X |
IND MizPL | 16-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | H | 0.99 | -1 | 0.77 | B | X |
IND MizPL | 08-11-19 | 3 - 3 (3 - 2) | 8 - 2 | 2.96 | 3.30 | 2.08 | H | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
IND MizPL | 05-11-19 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.32 | 4.35 | 6.10 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG CN | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 3 - 11 | 3.40 | 3.55 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 13-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | 1.41 | 4.30 | 5.60 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.08 | 3.40 | 2.88 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG CN | 01-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.53 | 4.05 | 4.60 | 0.98 | 1 | 0.84 | X | ||
ENG CN | 29-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.79 | 3.55 | 2.09 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
ENG CN | 23-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG CN | 19-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | 2.51 | 3.40 | 2.34 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG CN | 16-03-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 7 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 12-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.35 | 3.40 | 2.49 | 0.85 | 0 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 89%
Ramhlun North FC |
Ramhlun North FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 19-07-2024 | Chủ | Gateshead | 3 ngày |