Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.75 0.8 1 0.75 0.8 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 3.5 1.75 4 3.5 1.75 4 |
Live | 1 0.75 0.8 1 0.75 0.8 | 0.85 2.75 0.95 0.85 2.75 0.95 | 3.5 1.75 4 3.5 1.75 4 |
04 1:0 | - - 1 0 0.8 | - - 0.82 3.25 0.97 | |
05 1:1 | 1 0 0.8 -0.98 0.25 0.77 | 0.82 3.25 0.97 0.77 4.25 -0.98 | 2.3 3.1 3 |
33 2:1 | -0.98 0.25 0.77 0.9 0 0.9 | -0.98 4 0.77 -0.98 4.75 0.77 | 2.37 2.87 3.2 1.44 4 7 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cruz Azul U23 Sự kiện chính Club America U23
2
Phút
1
Kenneth Gonzalez
91'
Christian Valdivia
88'
Cristian Jimenez
82'
victor velazquez
Luis Angel Gutierrez Grimm
77'
Christian Valdivia
Victor Yahir Taboada Ortega
77'
69'
derek jimenez
antonio alvarez
69'
francisco flores garcia
franco erchuk rossano
Kenneth Gonzalez
louis derbez estrada
64'
Leonardo Sámano
bryan gamboa
64'
Raymundo Rubio
55'
Josue Diaz
Carlos Vargas
46'
46'
Diego esqueda
Kevin Alvarez
46'
Sebastian Martinez Cruz
diego reyes
Victor Yahir Taboada Ortega
32'
28'
antonio alvarez
Christo Alejandro Vela Alatorre
Cristian Jimenez
22'
Brandon espinosa
17'
5'
Patricio Salas
samuel espinosa
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Góc4
- 0Penalty0
- 56TL kiểm soát bóng44
- 105Tấn công108
- 56Tấn công nguy hiểm57
- 4Sút không trúng4
- 1Thẻ đỏ0
- 3Sút trúng3
- 5Thẻ vàng0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 3 | 20 | Bàn thắng | 11 |
3 | Bàn thua | 2 | 10 | Bàn thua | 11 |
5.00 | Phạt góc | 2.00 | 5.80 | Phạt góc | 4.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Cruz Azul U23Tỷ lệ ghi bàn thắngClub America U23
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 0
- 0
- 0
- 18
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 18
- 0
- 18
- 33
- 18
- 33
- 18
- 0