So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0
0.94
0.99
2
0.87
2.65
3.10
2.65
Live
1.08
-0.25
0.81
1.00
2
0.86
4.05
2.75
2.13
Run
1.42
0
0.58
4.34
3.5
0.11
36.00
13.50
1.02
BET365Sớm
1.10
0
0.78
0.95
2
0.90
3.00
2.90
2.60
Live
1.00
-0.25
0.80
1.00
2
0.80
3.90
3.00
2.10
Run
1.15
0
0.67
5.40
3.5
0.11
301.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.82
0
0.98
0.88
2
0.92
2.63
2.81
2.60
Live
0.94
-0.25
0.90
1.00
2
0.82
3.45
2.85
2.09
Run
1.25
0
0.70
3.57
3.5
0.19
102.00
6.10
1.08
188betSớm
0.95
0
0.95
1.00
2
0.88
2.65
3.10
2.65
Live
1.09
-0.25
0.83
1.02
2
0.86
3.75
2.85
2.17
Run
1.63
0
0.51
4.34
3.5
0.13
36.00
13.00
1.02
SbobetSớm
0.97
0
0.85
0.95
2
0.85
2.63
2.78
2.49
Live
0.73
-0.5
1.12
1.12
2
0.71
3.52
2.80
2.08
Run
1.12
0
0.77
3.57
3.5
0.16
300.00
7.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

La Equidad
ChủHòaKhách
Millonarios
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
La EquidadSo Sánh Sức MạnhMillonarios
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-5] La Equidad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19964221433547.4%
1053212518550.0%
943210915444.4%
623146933.3%
[Categoría Primera A-6] Millonarios
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
19946282031647.4%
10523181017750.0%
9423101014644.4%
630386950.0%

Thành tích đối đầu

La Equidad            
Chủ - Khách
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D102-03-241 - 2
(1 - 1)
5 - 61.783.304.60T1.030.750.85TT
COL D109-11-232 - 1
(0 - 1)
2 - 22.413.102.92T1.110.250.78TT
COL D118-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 31.673.454.30H0.880.750.94TX
COL D101-10-221 - 0
(0 - 0)
0 - 22.833.352.22T0.83-0.250.99TX
COL D109-04-222 - 1
(1 - 0)
6 - 61.693.255.00B0.930.750.89BT
COL D131-10-210 - 1
(0 - 0)
14 - 21.593.504.85T0.840.750.98TX
COL D113-02-211 - 0
(0 - 0)
0 - 43.102.882.23T0.86-0.250.96TX
COL D102-02-202 - 2
(1 - 1)
5 - 61.803.054.20H0.800.51.06TT
COL D117-08-193 - 2
(1 - 0)
1 - 11.503.555.70B1.0210.82HT
COL D123-02-190 - 1
(0 - 1)
1 - 73.052.792.42B0.75-0.251.09BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

La Equidad            
Chủ - Khách
Patriotas FCLa Equidad
La EquidadAguilas Doradas
Deportes TolimaLa Equidad
La EquidadDeportiva Once Caldas
Atletico Nacional MedellinLa Equidad
Independiente Santa FeLa Equidad
La EquidadJaguares de Cordoba
Envigado FCLa Equidad
La EquidadDeportiva Once Caldas
Independiente Santa FeLa Equidad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D124-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.652.922.77H0.9000.98HX
COL D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.113.003.65H0.820.251.06TX
COL D110-08-245 - 1
(3 - 1)
10 - 21.563.505.10B0.800.751.02BT
COL D104-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.202.903.10H0.920.250.90TH
COL D131-07-240 - 1
(0 - 1)
13 - 11.673.354.50T0.880.750.94TX
COL D127-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 61.833.054.05T0.830.50.99TX
COL D123-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 31.723.504.70T0.920.750.90TX
COL D116-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.793.102.50B1.0100.81BT
COL D131-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.083.153.60B1.080.50.80BT
COL D126-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.573.705.70B1.0910.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Millonarios            
Chủ - Khách
MillonariosPatriotas FC
Aguilas DoradasMillonarios
MillonariosDeportes Tolima
Alianza PetroleraMillonarios
MillonariosAtletico Nacional Medellin
MillonariosAtletico Bucaramanga
Dep.Independiente MedellinMillonarios
River PlateMillonarios
Escuela Enrique HappMillonarios
MillonariosTiquipaya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
COL D101-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 41.513.706.701.0010.88T
COL D125-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 12.472.923.000.7601.13T
COL D103-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.213.102.890.990.250.83X
COL D128-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 23.202.982.120.97-0.250.85T
COL D125-07-241 - 2
(0 - 1)
4 - 42.003.253.651.000.50.82T
COL D121-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.783.254.700.780.51.04X
COL D119-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.013.353.501.010.50.81X
INT CF09-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 01.444.255.301.041.250.78X
BOL R Cup22-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5
BOL R Cup16-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

La EquidadSo sánh số liệuMillonarios
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

La Equidad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem3XemXem16XemXem42.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Millonarios
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem15XemXem46.9%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
La Equidad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem10XemXem8XemXem15XemXem30.3%XemXem18XemXem54.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Millonarios
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem13XemXem3XemXem16XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem9XemXem28.1%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem3XemXem20%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
La Equidad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2600042
Chủ1200002
Khách1400040
Millonarios
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0601045
Chủ0301024
Khách0300021
Chi tiết về HT/FT
La Equidad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200131001
Chủ000120000
Khách200011001
Millonarios
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201101011
Chủ200100001
Khách001001010
Thời gian ghi bàn thắng
La Equidad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120000101
Chủ0000000101
Khách1120000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120000101
Chủ0000000101
Khách1120000000
Millonarios
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3001011111
Chủ1001011110
Khách2000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3001010101
Chủ1001010100
Khách2000000001
3 trận sắp tới
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D122-09-2024KháchDeportivo Cali7 ngày
COL D129-09-2024ChủAtletico Bucaramanga14 ngày
COL D106-10-2024KháchDep.Independiente Medellin21 ngày
Millonarios
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D122-09-2024ChủJaguares de Cordoba7 ngày
COL D129-09-2024ChủEnvigado FC14 ngày
COL D106-10-2024KháchDeportivo Cali21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

La Equidad
Chấn thương
Án treo giò
Millonarios
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng47.4% [9]
  • [6] 31.6%Hòa21.1% [9]
  • [4] 21.1%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.05
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 25.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

La Equidad VS Millonarios ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues