[GEO Cup-] WIT Georgia Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
[GEO Cup-] FC Telavi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO C | 22-07-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
INT CF | 18-04-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.85 | 3.80 | 1.68 | B | 0.89 | -0.75 | 0.87 | B | T |
GEO C | 17-04-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 2.90 | 3.20 | 2.03 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GEO D2 | 04-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GEO C | 03-10-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.11 | 3.15 | 2.77 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
GEO D2 | 23-08-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.29 | 3.10 | 2.56 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
GEO D2 | 25-05-18 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.70 | 3.05 | 4.30 | B | 0.70 | 0.5 | 1.00 | B | T |
GEO D2 | 30-03-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
GEO D2 | 28-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.80 | 3.50 | 3.25 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
GEO D2 | 24-05-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.98 | 3.30 | 2.92 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
GEO D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | B | ||||||||
GEO D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | 1.60 | 4.05 | 4.00 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
GEO D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GEO D2 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | 3.30 | 3.45 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
FC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.48 | 4.00 | 5.70 | 0.88 | 1 | 0.94 | X | ||
GEO D1 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.53 | 3.75 | 5.00 | 0.98 | 1 | 0.78 | X | ||
GEO D1 | 24-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 2.47 | 3.10 | 2.54 | 0.88 | 0 | 0.94 | T | ||
GEO D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
GEO D1 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.36 | 3.15 | 2.80 | 0.76 | 0 | 1.08 | H | ||
GEO D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.32 | 4.55 | 8.20 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
GEO D1 | 02-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 5.10 | 3.50 | 1.57 | 1.02 | -0.75 | 0.82 | X | ||
GEO D1 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.70 | 3.65 | 4.20 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
GEO D1 | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.69 | 3.35 | 2.23 | 0.80 | -0.25 | 1.04 | T | ||
GEO D1 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.30 | 3.30 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
WIT Georgia Tbilisi |
WIT Georgia Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 03-08-2024 | Chủ | Kolkheti 1913 Poti | 13 ngày |
GEO D2 | 10-08-2024 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 20 ngày |
GEO D2 | 17-08-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 03-08-2024 | Khách | FC Saburtalo Tbilisi | 13 ngày |
GEO D1 | 03-08-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi | 13 ngày |
GEO D1 | 10-08-2024 | Khách | Dila Gori | 20 ngày |