[AUS NSW-N U20-] Hills Brumbies U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | 6 | 33.3% |
[AUS NSW-N U20-] NWS Spirit FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 20 | 8 | 33.3% |
Hills Brumbies U20 |
Chủ - Khách |
---|
NWS Spirit FC U20Hills Brumbies U20 |
Hills Brumbies U20NWS Spirit FC U20 |
Hills Brumbies U20NWS Spirit FC U20 |
NWS Spirit FC U20Hills Brumbies U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 13-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
AB U20 L | 24-04-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
AB U20 L | 20-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 20-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.75 | 3.80 | 3.15 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Hills Brumbies U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AB U20 L | 05-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.40 | 4.80 | 5.00 | B | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | T |
AB U20 L | 30-06-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 1 - 4 | B | ||||||||
AB U20 L | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
AB U20 L | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
AB U20 L | 11-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
AB U20 L | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
AB U20 L | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
AB U20 L | 11-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 5 - 1 (5 - 1) | 6 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
NWS Spirit FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 11-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | 1.73 | 4.15 | 3.30 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
AB U20 L | 06-07-24 | 2 - 5 (2 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
AB U20 L | 22-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 10 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 18-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 2 - 5 | 2.14 | 4.20 | 2.25 | ||||||
AB U20 L | 15-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
AB U20 L | 08-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 2 | 3.90 | 4.75 | 1.53 | 0.91 | -1 | 0.85 | T | ||
AB U20 L | 24-05-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 2 - 0 | 1.97 | 4.30 | 2.44 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
AB U20 L | 18-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 1 | 1.80 | 3.85 | 2.97 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
AB U20 L | 11-05-24 | 5 - 3 (1 - 2) | 5 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hills Brumbies U20 |
Hills Brumbies U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 6 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 | 15 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 8 | 5 | 3 | 3 | 5 | 5 | 2 | 7 |
Chủ | 3 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|