So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.94
0.93
2.25
0.89
2.14
3.15
2.98
Live
0.91
0.25
0.98
0.89
3
0.98
2.16
3.60
2.92
Run
0.01
-0.25
7.69
6.25
2.5
0.04
96.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0
1.05
0.80
2.75
1.05
2.40
3.60
2.70
Live
0.87
0.25
0.97
0.92
3
0.92
2.15
3.80
3.10
Run
0.95
0
0.90
4.60
2.5
0.15
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
1.19
0.25
0.74
0.97
2.25
0.91
2.19
3.15
3.05
Live
0.90
0.25
1.02
0.92
3
0.98
2.19
3.85
3.00
Run
1.08
0
0.84
4.54
2.5
0.12
192.00
10.00
1.02
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.92
2.25
0.90
2.14
3.15
2.98
Live
0.91
0.25
1.01
0.84
3
1.05
2.16
3.60
2.93
Run
0.04
-0.25
7.14
6.66
2.5
0.05
96.00
12.00
1.01
SbobetSớm
1.05
0.25
0.85
1.02
2.25
0.86
2.19
3.03
3.17
Live
0.87
0.25
1.05
0.86
3
1.04
2.14
3.70
3.07
Run
1.07
0
0.85
5.26
2.5
0.11
75.00
13.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Brommapojkarna
ChủHòaKhách
Hammarby
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BrommapojkarnaSo Sánh Sức MạnhHammarby
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-] Brommapojkarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6141711716.7%
[SWE Allsvenskan-] Hammarby
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021171266.7%

Thành tích đối đầu

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaHammarby
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
HammarbyBrommapojkarna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D121-07-231 - 0
(0 - 0)
5 - 112.713.652.29T0.83-0.251.05TX
SWE D109-06-232 - 1
(1 - 0)
9 - 41.733.904.10B0.930.750.95BT
SWE Cup01-03-200 - 2
(0 - 1)
2 - 811.007.101.13B0.91-2.250.85BX
SWE D107-10-182 - 4
(1 - 1)
2 - 135.304.401.58B0.90-10.98BT
SWE D116-04-184 - 0
(1 - 0)
7 - 101.613.854.55B1.0310.85BT
INT CF29-01-171 - 3
(0 - 2)
6 - 63.253.701.85B0.97-0.50.85BT
INT CF25-02-143 - 2
(2 - 2)
6 - 42.053.403.15T0.780.251.11TT
INT CF10-03-132 - 1
(1 - 1)
- 1.973.303.25T0.970.50.85TH
SWE D218-09-122 - 1
(1 - 1)
- 1.953.253.55T0.980.50.90TH
SWE D223-04-123 - 1
(2 - 1)
- 2.203.203.00B0.940.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaMalmo FF
Vasteras SK FKBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Norrkoping FK
BrommapojkarnaDjurgardens
IFK VarnamoBrommapojkarna
Mjallby AIFBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Goteborg
BrommapojkarnaIK Sirius FK
HalmstadsBrommapojkarna
HackenBrommapojkarna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D101-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 54.504.301.60H0.83-11.05BT
SWE D126-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.233.552.87H0.980.250.90TX
SWE D119-05-242 - 1
(2 - 1)
0 - 32.023.703.15T1.020.50.86TT
SWE D116-05-240 - 5
(0 - 1)
3 - 23.103.652.08B1.03-0.250.85BT
SWE D112-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 92.793.602.26H0.87-0.251.01BX
SWE D104-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.283.402.88H1.010.250.87TX
SWE D129-04-240 - 3
(0 - 1)
7 - 42.263.602.79B1.020.250.86BT
SWE D124-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 112.293.802.64H1.050.250.83TX
SWE D121-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 32.673.502.37T1.0500.83TX
SWE D115-04-244 - 3
(2 - 2)
3 - 61.774.103.70B0.960.750.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Hammarby            
Chủ - Khách
DjurgardensHammarby
HammarbyIK Sirius FK
HammarbyAIK Solna
Mjallby AIFHammarby
IFK Norrkoping FKHammarby
HammarbyIFK Varnamo
HammarbyVasteras SK FK
HalmstadsHammarby
HackenHammarby
HammarbyElfsborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D102-06-240 - 3
(0 - 2)
6 - 21.833.703.800.830.51.05T
SWE D126-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 82.053.753.101.050.50.83T
SWE D119-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 42.413.302.740.8201.06T
SWE D115-05-243 - 0
(3 - 0)
5 - 32.363.402.761.090.250.79T
SWE D112-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.483.652.480.9400.94T
SWE D105-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 61.494.405.500.8611.02T
SWE D129-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.733.804.200.940.750.94T
SWE D125-04-242 - 1
(1 - 0)
1 - 64.203.651.760.90-0.750.98T
SWE D121-04-242 - 1
(0 - 1)
13 - 81.943.903.250.940.50.94H
SWE D115-04-243 - 0
(0 - 0)
2 - 42.383.552.640.8401.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

BrommapojkarnaSo sánh số liệuHammarby
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brommapojkarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hammarby
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Brommapojkarna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%00.0%Xem
Hammarby
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brommapojkarna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng24411109
Chủ2130043
Khách0311166
Hammarby
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23340813
Chủ01230410
Khách2211043
Chi tiết về HT/FT
Brommapojkarna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310031022
Chủ110020002
Khách200011020
Hammarby
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng401301003
Chủ300201000
Khách101100003
Thời gian ghi bàn thắng
Brommapojkarna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2222202304
Chủ1011101101
Khách1211101203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2212001002
Chủ1011001000
Khách1201000002
Hammarby
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0520113333
Chủ0300113222
Khách0220000111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0410111101
Chủ0200111100
Khách0210000001
3 trận sắp tới
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D106-07-2024KháchElfsborg13 ngày
SWE D114-07-2024KháchKalmar21 ngày
SWE D127-07-2024KháchIFK Goteborg34 ngày
Hammarby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D107-07-2024KháchGAIS14 ngày
SWE D115-07-2024ChủIFK Goteborg22 ngày
SWE D127-07-2024ChủMjallby AIF34 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brommapojkarna
Chấn thương
Án treo giò
Hammarby
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brommapojkarna VS Hammarby ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues