So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
-0.25
0.78
0.95
2.25
0.85
3.20
3.15
2.04
Live
0.81
-0.75
1.07
1.08
2.25
0.78
4.10
3.30
1.80
Run
0.01
-0.25
7.69
5.55
2.5
0.04
31.00
9.70
1.04
BET365Sớm
0.85
-0.5
1.00
0.98
2.25
0.88
3.90
3.30
1.95
Live
0.80
-0.75
1.05
0.98
2.25
0.88
4.75
3.50
1.80
Run
1.45
0
0.57
9.50
2.5
0.05
201.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
1.05
-0.25
0.81
0.98
2.25
0.86
3.35
3.20
1.95
Live
0.80
-0.75
1.11
1.09
2.25
0.79
4.55
3.30
1.80
Run
1.40
0
0.61
6.66
2.5
0.07
177.00
7.00
1.05
188betSớm
1.05
-0.25
0.79
0.96
2.25
0.86
3.20
3.15
2.04
Live
0.81
-0.75
1.09
1.01
2.25
0.87
4.10
3.30
1.80
Run
0.07
-0.25
5.88
5.55
2.5
0.06
31.00
9.70
1.04
SbobetSớm
0.78
-0.5
1.11
0.70
2
1.19
3.46
3.09
1.96
Live
0.84
-0.75
1.06
1.03
2.25
0.85
4.40
3.24
1.77
Run
1.25
0
0.70
8.33
2.5
0.02
130.00
8.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Huachipato
ChủHòaKhách
Racing Club de Avellaneda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HuachipatoSo Sánh Sức MạnhRacing Club de Avellaneda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Sudamericana-] Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114510416.7%
[Copa Sudamericana-] Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312641050.0%

Thành tích đối đầu

Huachipato            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Huachipato            
Chủ - Khách
Union La CaleraHuachipato
Racing Club MontevideoHuachipato
HuachipatoCobreloa
HuachipatoRacing Club Montevideo
NublenseHuachipato
HuachipatoGremio (RS)
Estudiantes La PlataHuachipato
HuachipatoEverton CD
HuachipatoAudax Italiano
The StrongestHuachipato
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D129-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 72.483.302.65B0.8801.00BT
CON CSA23-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.193.152.88T0.940.250.88TX
CHI D119-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.474.455.60H0.8211.06TX
CON CSA16-07-242 - 3
(1 - 2)
11 - 41.873.203.65B0.870.50.95BT
CHI D120-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 62.263.352.95B1.020.250.86BT
CON CLA05-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 53.453.201.92B0.90-0.50.92BX
CON CLA29-05-243 - 4
(1 - 2)
6 - 41.334.607.60T0.821.251.00TT
CHI D125-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.033.603.25T1.030.50.85TX
CHI D121-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.723.352.40B1.0600.82BX
CON CLA15-05-244 - 0
(1 - 0)
7 - 31.185.6010.00B0.861.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Racing Club de Avellaneda            
Chủ - Khách
CA HuracanRacing Club
Racing ClubClub Atlético Unión
Sarmiento JuninRacing Club
Racing ClubGodoy Cruz Antonio Tomba
LanusRacing Club
Racing ClubDeportivo Riestra
Racing ClubSportivo Luqueno
Club Atletico TigreRacing Club
Racing ClubArgentinos Juniors
Racing ClubCoquimbo Unido
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D103-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.722.912.571.0000.88X
ARG D128-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.943.303.850.940.50.94T
ARG D124-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 113.653.301.990.89-0.50.99X
ARG D120-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 31.673.704.750.870.751.01T
ARG D114-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.883.302.330.83-0.251.05X
ARG D101-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 61.344.858.001.061.50.82X
CON CSA29-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.166.0010.501.0020.82H
ARG D124-05-240 - 4
(0 - 2)
1 - 33.603.252.010.87-0.51.01T
ARG D121-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.113.253.350.840.251.04T
CON CSA16-05-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.354.356.500.871.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

HuachipatoSo sánh số liệuRacing Club de Avellaneda
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn4
  • 1.8Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Racing Club de Avellaneda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Huachipato
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem4XemXem4XemXem9XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem
Racing Club de Avellaneda
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem13XemXem3XemXem7XemXem56.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Huachipato
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Racing Club de Avellaneda
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0123095
Chủ0003045
Khách0120050
Chi tiết về HT/FT
Huachipato
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Racing Club de Avellaneda
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400100001
Chủ200100000
Khách200000001
Thời gian ghi bàn thắng
Huachipato
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2000000100
Chủ1000000100
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000000
Chủ1000000000
Khách1000000000
Racing Club de Avellaneda
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3111301112
Chủ2101001112
Khách1010300000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010101000
Chủ2000001000
Khách1010100000
3 trận sắp tới
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D117-08-2024KháchCD Copiapo S.A.4 ngày
CON CSA20-08-2024KháchRacing Club7 ngày
CHI D125-08-2024KháchUniv Catolica12 ngày
Racing Club de Avellaneda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D118-08-2024KháchNewells Old Boys5 ngày
CON CSA20-08-2024ChủHuachipato7 ngày
ARG D125-08-2024ChủIndependiente12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Huachipato
Chấn thương
Án treo giò
Racing Club de Avellaneda
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Huachipato
Đội hình ()
Dự bị
Racing Club de Avellaneda
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Huachipato VS Racing Club de Avellaneda ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues