Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
-1.75
0.93
0.93
-1.75
0.93
0.83
3.5
-0.97
0.83
3.5
-0.97
8
8
1.18
8
8
1.18
Live
0.93
-1.75
0.93
0.93
-1.75
0.93
0.83
3.5
-0.97
0.83
3.5
-0.97
8
8
1.18
8
8
1.18
01
0:1
0.85
-2.75
1
0.92
-2.5
0.92
-0.98
4.25
0.82
-0.98
5.25
0.82
17
8.5
1.12
29
17
1.04
05
0:2
0.9
-2.5
0.95
0.82
-2.5
-0.98
0.92
5
0.92
0.92
6
0.92
29
17
1.04
41
29
1.01
18
0:3
0.92
-3
0.92
0.97
-3
0.87
0.97
7
0.87
0.87
7
0.97
32
0:4
0.97
-3.25
0.87
0.92
-2.5
0.92
0.92
7
0.92
1
7.25
0.85
35
0:5
-0.98
-2.25
0.82
0.9
-2.5
0.95
1
7.25
0.85
1
8.25
0.85
43
0:6
0.97
-2
0.87
0.95
-2
0.9
0.85
7.75
1
0.92
8.75
0.92
HT
0:6
-0.89
-2
0.75
-0.87
-2
0.72
0.82
8.75
-0.98
0.85
8.75
1
46
0:7
-0.87
-2
0.72
0.85
-2.25
1
0.92
8.75
0.92
0.95
9.75
0.9
56
0:8
-
-
-
-
0.8
9
-0.95
0.82
10
-0.98
57
0:8
-0.95
-1.5
0.8
-0.98
-1.5
0.82
-
-
-
-
68
0:9
-0.95
-1.5
0.8
0.85
-1.5
1
-0.95
10
0.8
0.85
10.75
1
72
0:10
0.87
-2
0.97
0.85
-1.25
1
-0.91
11.25
0.77
-0.95
11.5
0.8
76
0:11
-0.95
-1
0.8
-0.91
-1
0.77
0.97
11.25
0.87
-0.95
12.25
0.8
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
1.75
0.93
Live
0.95
0.5
0.90
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
-0.57
8.5
0.425
Đội hìnhHoạt hình
Sc Rothis Sự kiện chính SV Ried
0
Phút
11
Midfield
A. Knünz Substitution
Tobias Hartmann Substitution
78'
Midfield
S. Nachbaur Substitution
Arbnor Rexhaj Substitution
78'
77'
GoalMichael Sollbauer
73'
PenaltyBelmin Beganovic
Tobias HartmannYellow card
71'
Marcel SohlerYellow card
69'
Midfield
Sascha Breuss Substitution
Livio Stückler Substitution
67'
Midfield
C. Knoll Substitution
Julian Mair Substitution
67'
65'
Midfield
SubstitutionBelmin Beganovic
SubstitutionSaliou Sané
65'
Midfield
SubstitutionFabian Hubert·Rossdorfer
SubstitutionAnte Bajić
65'
Midfield
SubstitutionNik Marinšek
SubstitutionMartin Rasner
65'
GoalSaliou Sané
63'
Yellow cardOliver Steurer
58'
GoalSaliou Sané
55'
Midfield
SubstitutionPhilipp Pomer
SubstitutionJonas Mayer
55'
Midfield
SubstitutionNemanja Celic
SubstitutionMark Große
53'
Yellow cardNikki Havenaar
47'
GoalMark Große
Midfield
Felix Schöch Substitution
F. Domig Substitution
46'
Felix SchöchYellow card
46'
44'
GoalSaliou Sané
36'
GoalSaliou Sané
33'
PenaltyMark Große
19'
GoalMark Große
6'
GoalFabian Wohlmuth
2'
GoalDavid·Bumberger
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Thẻ vàng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 3Sút trúng16
  • 1Góc8
  • 0Penalty2
  • 65Tấn công111
  • 27TL kiểm soát bóng73
  • 0Sút không trúng9
  • 24Tấn công nguy hiểm83

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng624Bàn thắng24
8Bàn thua522Bàn thua11
0.00Phạt góc3.330.10Phạt góc4.20
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ1
Sc RothisTỷ lệ ghi bàn thắngSV Ried
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

Sc Rothis VS SV Ried ngày 28-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues