So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.74
0.92
2.5
0.78
3.65
3.35
1.74
Live
0.95
-0.75
0.87
0.97
2.5
0.83
4.40
3.65
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
-0.75
0.85
1.03
2.5
0.78
5.00
3.50
1.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.04
-0.5
0.72
0.90
2.5
0.86
4.20
3.40
1.70
Live
1.20
-0.5
0.67
0.75
2.25
1.07
4.25
3.50
1.67
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
-0.5
0.75
0.93
2.5
0.79
3.65
3.35
1.74
Live
0.96
-0.75
0.88
0.98
2.5
0.84
4.40
3.65
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.05
-0.5
0.77
0.95
2.5
0.85
3.80
3.20
1.77
Live
0.90
-0.75
0.94
0.86
2.25
0.96
4.32
3.25
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Decic Tuzi
ChủHòaKhách
Dinamo Batumi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Decic TuziSo Sánh Sức MạnhDinamo Batumi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Decic Tuzi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114410416.7%
[UEFA ECL-] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221012833.3%

Thành tích đối đầu

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Decic TuziThe New Saints
The New SaintsDecic Tuzi
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaDecic Tuzi
OFK BeogradDecic Tuzi
Decic TuziArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
FK Rudar PljevljaDecic Tuzi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL16-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.613.502.21H0.79-0.251.03BX
UEFA CL09-07-243 - 0
(3 - 0)
7 - 51.454.355.40B0.7911.03BT
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2B
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 42.223.602.55B1.010.250.75BX
INT CF22-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.563.252.21B0.71-0.250.99BX
MNE D125-05-243 - 1
(2 - 0)
1 - 3T
MNE D118-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6T
MNE D112-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
MNE CUP08-05-241 - 0
(0 - 0)
- 1.953.353.25B0.950.50.75BX
MNE D104-05-240 - 4
(0 - 2)
0 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiDila Gori
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.710.91-0.750.91X
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.400.971.750.79T
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.641.000.250.76T
GEO SC28-06-243 - 3
(2 - 1)
2 - 42.173.152.940.920.250.90T
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.480.96-10.86T
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.660.980.250.72X
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.240.83-0.250.99T
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.960.940.250.90T
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.230.80-0.251.02X
GEO D111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.324.558.200.811.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Decic TuziSo sánh số liệuDinamo Batumi
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Decic Tuzi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Decic Tuzi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Decic Tuzi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Decic Tuzi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Decic Tuzi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D104-08-2024ChủArsenal Tivat5 ngày
MNE D107-08-2024KháchBokelj Kotor8 ngày
MNE D111-08-2024ChủMornar12 ngày
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024ChủFC Kolkheti Poti4 ngày
GEO D103-08-2024KháchGagra Tbilisi4 ngày
GEO D110-08-2024ChủSamgurali Tskh11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Decic Tuzi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa50.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Decic Tuzi VS Dinamo Batumi ngày 31-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues