[BRA Campeonato Paulista Youth-] Guarani SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] XV de Piracicaba (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
Guarani SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 01-06-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 7 | 1.91 | 3.65 | 2.84 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | T |
BRA CPY | 29-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 16-11-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.60 | 3.55 | 1.69 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
BRA CPY | 06-11-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.81 | 3.55 | 3.15 | B | 0.81 | 0.5 | 0.89 | B | X |
CSP YC | 07-01-17 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 2.67 | 3.55 | 2.15 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Guarani SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
BRA CPY | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
XV de Piracicaba (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 19-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 27-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 11 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guarani SP (Youth) |
Guarani SP (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|