[AUS TSA Women's Super League-] Glenorchy Knights (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 18 | 4 | 16.7% |
[AUS TSA Women's Super League-] Taroona (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
Glenorchy Knights (w) |
Chủ - Khách |
---|
Taroona (W)Glenorchy Knights (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Glenorchy Knights (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 13-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | B | ||||||||
Australia T S L | 29-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
Australia T S L | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
Australia T S L | 15-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
Australia T S L | 25-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 9 | 3.35 | 3.70 | 1.72 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | T |
Australia T S L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | H | ||||||||
Australia T S L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
Australia T S L | 16-03-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
Australia T S L | 18-04-21 | 7 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Taroona (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 13 | |||||||||
Australia T S L | 22-06-24 | 6 - 0 (6 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Australia T S L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Australia T S L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
Australia T S L | 13-08-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
Australia T S L | 04-08-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
Australia T S L | 02-07-23 | 5 - 3 (3 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
Australia T S L | 17-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
Australia T S L | 03-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
Australia T S L | 14-05-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Glenorchy Knights (w) |
Glenorchy Knights (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|