Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Velke Hamry |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Slovan Liberec II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 6 | 33.3% |
Velke Hamry |
Chủ - Khách |
---|
Velke HamrySlovan Liberec II |
Slovan Liberec IIVelke Hamry |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 27-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | B | ||||||||
CZE.4-cup | 30-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Velke Hamry |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
CZE DFL | 05-05-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
CZE DFL | 20-04-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
CZE DFL | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
CZE DFL | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 11-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 20-01-24 | 2 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CZE DFL | 08-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovan Liberec II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.10 | 7.20 | 9.70 | 0.89 | 2.5 | 0.81 | X | ||
CZE CFL | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 1.59 | 3.90 | 3.80 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CZE CFL | 31-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
CZE CFL | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
CZE CFL | 19-05-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 7 - 1 | 1.97 | 3.40 | 2.86 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CZE CFL | 11-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
CZE CFL | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.47 | 4.00 | 4.55 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
CZE CFL | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
CZE CFL | 21-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | 1.96 | 3.55 | 2.80 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Velke Hamry |
Velke Hamry |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZEC | 03-08-2024 | Khách | FC Pencin | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|