[UEFA UCL-] The New Saints |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
[UEFA UCL-] Ferencvarosi TC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 12 | 50.0% |
The New Saints |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
The New Saints |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
UEFA CL | 16-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.61 | 3.50 | 2.21 | H | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | X |
UEFA CL | 09-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | 1.45 | 4.35 | 5.40 | T | 0.79 | 1 | 1.03 | T | T |
INT CF | 03-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 27-06-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 4 - 6 | 4.25 | 4.15 | 1.49 | T | 0.86 | -1 | 0.84 | T | T |
INT CF | 25-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | 15.00 | 9.60 | 1.02 | T | 0.88 | -3 | 0.82 | B | T |
INT CF | 18-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | 1.10 | 7.20 | 9.90 | T | 0.89 | 2.5 | 0.81 | T | T |
WALC | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 10 | B | ||||||||
Welsh PR | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.19 | 6.30 | 9.40 | T | 0.96 | 2 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Ferencvarosi TC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 1 | 2.63 | 3.30 | 2.29 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | ||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 4.40 | 3.90 | 1.50 | 0.79 | -1 | 0.91 | X | ||
INT CF | 27-06-24 | 4 - 4 (0 - 4) | 1 - 0 | 1.58 | 3.55 | 4.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 22-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.03 | 8.80 | 14.00 | 0.78 | 2.75 | 0.92 | X | ||
HUN D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.28 | 4.95 | 7.30 | 0.91 | 1.5 | 0.91 | X | ||
HUN Cup | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 3.90 | 3.65 | 1.70 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | X | ||
HUN D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.45 | 4.15 | 1.53 | 0.87 | -1 | 0.95 | X | ||
HUN D1 | 05-05-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.34 | 4.65 | 6.40 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
HUN D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 10 | 5.10 | 4.35 | 1.44 | 0.80 | -1.25 | 1.02 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
The New Saints |
The New Saints |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 03-08-2024 | Chủ | Flint Town | 4 ngày |
Welsh PR | 11-08-2024 | Chủ | Caernarfon | 12 ngày |
Welsh PR | 16-08-2024 | Khách | Flint Town | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 03-08-2024 | Chủ | Kecskemeti TE | 4 ngày |
HUN D1 | 10-08-2024 | Khách | Diosgyor VTK | 11 ngày |
HUN D1 | 17-08-2024 | Chủ | Ujpesti | 18 ngày |