Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.5 2.45 2.45 3.5 2.45 2.45 |
Live | 0.93 0 0.93 0.93 0 0.93 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.5 2.45 2.45 3.5 2.45 2.45 |
18 0:2 | 0.95 0 0.85 0.95 0 0.85 | 0.97 3.25 0.82 1 4.25 0.8 | 6.5 4.33 1.5 13 8 1.12 |
19 0:2 | 0.97 0 0.82 0.82 -0.25 0.97 | - - - - | |
38 0:3 | -0.93 0 0.72 0.72 -0.25 -0.93 | 0.95 3.75 0.85 1 4.75 0.8 | 17 9 1.07 29 21 1.01 |
45 0:4 | 0.72 -0.25 -0.93 0.77 -0.25 -0.98 | 0.85 4.5 0.95 0.92 5.5 0.87 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Duren Sự kiện chính SV Rodinghausen
0
Phút
4
84'
Mattis Rohlfing
Marco Hober
84'
Ayodele Max Adetula
P. Kurzen
84'
J. Riemer
Luca Horn
Emil Zeil
Adam Matuszczyk
71'
67'
A. Kuhlmann
Marvin Benjamins
Rafael Garcia
63'
V. Statovci
Marcel Damaschek
59'
Timo Arnold Kondziella
Julijan Popovic
59'
55'
Simon Engelmann
Abdul Moursalim Fesenmeyer
Jakob Sachse
Yannik Schlößer
46'
V. Geimier
Ephraim Kalonji
46'
47'
Marvin Benjamins
44'
Abdul Moursalim Fesenmeyer
39'
Luca Horn
19'
Paterson Chato Nguendong
6'
Leon Tia
Ephraim Kalonji
1'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Góc2
- 2Thẻ vàng1
- 0Penalty1
- 5Sút trúng5
- 4Sút không trúng1
- 64Tấn công nguy hiểm62
- 107Tấn công97
- 51TL kiểm soát bóng49
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 6 | 16 | Bàn thắng | 16 |
1 | Bàn thua | 6 | 6 | Bàn thua | 24 |
5.67 | Phạt góc | 1.67 | 2.40 | Phạt góc | 1.90 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
DurenTỷ lệ ghi bàn thắngSV Rodinghausen
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 17
- 25
- 0
- 0
- 17
- 0
- 17
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 25
- 33