So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.50
3.20
2.50
Live
-
-
-
-
-
-
2.50
3.20
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hibernians FC
ChủHòaKhách
Birkirkara FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hibernians FCSo Sánh Sức MạnhBirkirkara FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAL Premier League-5] Hibernians FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
4211437550.0%
3111224433.3%
11002136100.0%
6321731150.0%
[MAL Premier League-1] Birkirkara FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
43108310175.0%
11001036100.0%
3210737166.7%
64201161466.7%

Thành tích đối đầu

Hibernians FC            
Chủ - Khách
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Birkirkara FCHibernians FC
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Birkirkara FCHibernians FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MAL D117-02-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2H
MAL D130-09-230 - 1
(0 - 0)
2 - 2B
MAL D102-04-235 - 0
(4 - 0)
8 - 4B
MAL D105-11-221 - 1
(0 - 1)
4 - 41.643.404.05H0.850.750.85TX
MAL D101-05-223 - 1
(1 - 1)
3 - 51.973.203.00T0.740.250.96TT
MAL D119-02-222 - 3
(0 - 2)
5 - 01.893.253.20B0.890.50.81BT
MAL D130-10-211 - 1
(1 - 0)
2 - 52.573.352.17H0.73-0.250.97BX
INT CF14-06-213 - 1
(2 - 1)
5 - 4B
MAL D113-12-200 - 1
(0 - 1)
7 - 2B
MAL D122-02-202 - 1
(1 - 1)
7 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hibernians FC            
Chủ - Khách
Hibernians FCSliema Wanderers FC
Hibernians FCGzira United
Naxxar LionsHibernians FC
Gzira UnitedHibernians FC
Hibernians FCMosta FC
Hamrun SpartansHibernians FC
Hibernians FCMarsaxlokk FC
Mosta FCHibernians FC
Hibernians FCValletta FC
Sliema Wanderers FCHibernians FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MAL D129-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.842.942.19H0.76-0.250.94BX
MAL D125-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 5T
MAL D117-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5T
INT CF26-07-241 - 0
(0 - 0)
- 4.604.051.46B0.89-10.81BX
INT CF19-07-242 - 0
(0 - 0)
- T
MAL D104-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 21.324.306.20H0.801.250.90TX
MAL D127-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 5B
MAL D121-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 53.353.301.82B0.88-0.50.82BT
MAL D114-04-242 - 2
(0 - 1)
1 - 2H
MAL D107-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Birkirkara FC            
Chủ - Khách
Marsaxlokk FCBirkirkara FC
Birkirkara FCSt. Patrick FC
Balzan FCBirkirkara FC
Mosta FCBirkirkara FC
Birkirkara FCFgura United
Birkirkara FCGzira United
Birkirkara FCNaxxar Lions
Birkirkara FCSliema Wanderers FC
Santa LuciaBirkirkara FC
Birkirkara FCSirens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MAL D129-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 22.173.052.790.940.250.76X
MAL D123-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7
MAL D116-08-243 - 3
(2 - 2)
2 - 22.773.152.110.80-0.250.90T
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 1)
1 - 6
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 11.204.958.800.951.750.75T
INT CF30-07-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3
INT CF26-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.973.252.980.740.250.96X
MAL Cup08-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 0
MAL D103-05-242 - 2
(2 - 1)
2 - 4
MAL D128-04-242 - 2
(1 - 1)
6 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Hibernians FCSo sánh số liệuBirkirkara FC
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernians FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Birkirkara FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hibernians FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Birkirkara FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hibernians FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Birkirkara FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011032
Chủ0000000
Khách0011032
Chi tiết về HT/FT
Hibernians FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Birkirkara FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ000000000
Khách100010000
Thời gian ghi bàn thắng
Hibernians FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001101
Chủ0000000101
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000100
Chủ0000000100
Khách0001000000
Birkirkara FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200201001
Chủ0000100000
Khách0200101001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200100000
Chủ0000100000
Khách0200000000
3 trận sắp tới
Hibernians FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAL D121-09-2024KháchFloriana F.C.7 ngày
MAL D128-09-2024KháchSt. Patrick FC14 ngày
MAL D102-10-2024KháchHamrun Spartans18 ngày
Birkirkara FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAL D121-09-2024KháchMelita FC Saint Julian7 ngày
MAL D128-09-2024KháchMosta FC14 ngày
MAL D102-10-2024ChủSliema Wanderers FC18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hibernians FC
Chấn thương
Án treo giò
Birkirkara FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn 25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hibernians FC VS Birkirkara FC ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues