Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
0.5
1
0.85
0.5
1
0.95
3
0.9
0.95
3
0.9
3.5
1.8
4.1
3.5
1.8
4.1
Live
0.85
0.5
1
0.85
0.5
1
0.95
3
0.9
0.95
3
0.9
3.5
1.8
4.1
3.5
1.8
4.1
01
1:0
0.87
0.75
0.97
0.82
0.5
-0.98
0.97
3
0.87
1
4
0.85
1.66
3.8
4.75
1.28
5.5
9.5
09
1:1
0.87
0.5
0.97
0.95
0.75
0.9
0.8
3.75
-0.95
0.82
4.75
-0.98
1.3
5.5
9
1.72
4
4.33
21
1:2
0.82
0.5
-0.98
0.9
0.75
0.95
0.85
4.5
1
0.85
5.5
1
1.8
3.75
4
3
3.75
2.2
40
1:3
0.9
0.5
0.95
0.82
0.5
-0.98
0.8
5
-0.95
0.85
6
1
3.75
3.6
1.9
8.5
5.5
1.3
42
2:3
0.95
0.5
0.9
1
0.5
0.85
0.87
6
0.97
0.87
7
0.97
10
6
1.25
4
3.6
1.83
44
2:4
0.92
0.5
0.92
0.87
0.5
0.97
0.97
7
0.87
-0.98
8
0.82
4
3.5
1.9
9.5
5.5
1.28
HT
2:4
0.9
-0.25
0.95
0.87
-0.25
0.97
0.87
7.75
0.97
0.85
7.75
1
29
12
1.05
29
12
1.06
48
3:4
0.82
-0.25
-0.98
0.97
-0.25
0.87
0.9
7.75
0.95
0.95
8.75
0.9
26
11
1.06
11
5
1.3
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
0.5
1.00
Live
1.20
0
0.70
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
0.825
9.5
0.975
Đội hìnhHoạt hình
DC United4-1-3-23-4-2-1FC Dallas
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
DC United Sự kiện chính FC Dallas
3
Phút
4
David SchneggYellow card
93'
Christian BentekeYellow card
91'
89'
Midfield
SubstitutionPatrickson Delgado
SubstitutionAsier Illarramendi
83'
Yellow cardAsier Illarramendi
Martín RodríguezYellow card
80'
Midfield
Pedro Santos Substitution
matai akinmboni Substitution
75'
70'
Midfield
SubstitutionSam Junqua
SubstitutionLogan Farrington
Aaron HerreraYellow card
66'
62'
Midfield
SubstitutionJesús Ferreira
SubstitutionKatlego Ntsabeleng
Midfield
G.Pirani Substitution
Theodore Ku-DiPietro Substitution
62'
55'
Yellow cardPaul Arriola
Jared StroudGoal
48'
46'
Yellow cardMarco Farfan
Midfield
Martín Rodríguez Substitution
Dominique Badji Substitution
45'
Midfield
Matti Peltola Substitution
Mateusz Klich Substitution
45'
Midfield
Aaron Herrera Substitution
Cristián Dájome Substitution
45'
Boris TakangCard upgrade confirmed
47'
44'
GoalKatlego Ntsabeleng
Jared StroudYellow card
43'
David SchneggGoal
42'
40'
GoalPaul Arriola
Boris TakangYellow card
34'
Mateusz KlichYellow card
25'
21'
GoalSebastian Lletget
9'
GoalNkosi Burgess
Christian BentekeGoal
2'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty0
  • 95Tấn công91
  • 46TL kiểm soát bóng54
  • 10Sút không trúng5
  • 50Tấn công nguy hiểm48
  • 1Thẻ đỏ0
  • 7Thẻ vàng3
  • 7Sút trúng7
  • 5Góc5

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng217Bàn thắng15
5Bàn thua526Bàn thua16
5.33Phạt góc4.674.40Phạt góc3.70
1Thẻ đỏ03Thẻ đỏ1
DC UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngFC Dallas
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 9
1~10
  • 5
  • 14
11~20
  • 5
  • 6
21~30
  • 13
  • 14
31~40
  • 5
  • 11
41~45
  • 5
  • 0
46~50
  • 3
  • 9
51~60
  • 21
  • 11
61~70
  • 16
  • 9
71~80
  • 8
  • 17
81~90
  • 18

DC United VS FC Dallas ngày 25-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues