Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
1
0.93
0.93
1
0.93
0.8
2.75
-0.95
0.8
2.75
-0.95
3.9
1.55
6.5
3.9
1.55
6.5
Live
0.93
1
0.93
0.93
1
0.93
0.8
2.75
-0.95
0.8
2.75
-0.95
3.9
1.55
6.5
3.9
1.55
6.5
02
1:0
-
-
-0.98
1
0.82
-
-
0.9
4.25
0.95
1.57
4.5
5
1.22
6.5
11
30
1:1
0.8
0.5
-0.95
0.85
0.5
1
0.87
4.25
0.97
0.9
4.25
0.95
1.8
3.6
4.33
1.83
3.6
4.33
HT
1:1
1
0.5
0.85
0.97
0.5
0.87
0.97
3.75
0.87
0.95
3.75
0.9
1.95
3.1
4.33
1.95
3.1
4.5
60
2:1
0.95
0.25
0.9
0.85
0.25
1
1
4.25
0.85
-0.98
4.25
0.82
1.22
5.5
17
1.2
5.5
19
67
3:1
0.92
0.25
0.92
-0.91
0.25
0.77
-0.98
4
0.82
-0.87
5
0.72
1.16
6
26
1.02
19
51
78
4:2
-0.67
0.25
0.55
-0.69
0.25
0.57
1
5.5
0.85
0.9
6.5
0.95
79
4:2
-
-
-
-
-
-
-
-
1.01
23
81
1.01
26
101
83
5:2
0.6
0
-0.71
0.55
0
-0.67
-0.74
6.5
0.62
-0.65
7.5
0.52
86
6:2
0.6
0
-0.71
0.55
0
-0.67
-0.56
7.5
0.45
-0.44
8.5
0.35
87
5:2
0.55
0
-0.67
0.6
0
-0.71
-0.44
8.5
0.35
-0.5
7.5
0.4
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
1
0.93
Live
0.57
0
1.45
Tài xỉu
Sớm
1
-0.1
0.8
Live
-0.43
10.5
0.325
Đội hìnhHoạt hình
Real Salt Lake4-2-3-13-4-2-1Atlanta United
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Real Salt Lake Sự kiện chính Atlanta United
5
Phút
2
90'
Midfield
SubstitutionLuke Brennan
SubstitutionBartosz Ślisz
89'
Midfield
SubstitutionMatthew Edwards
SubstitutionRonald Hernández
89'
Yellow cardAjani Fortune
Diego LunaGoal
84'
80'
GoalDaniel Rios
Midfield
Maikel·Chang Substitution
A.Gomez Substitution
79'
Alexandros KatranisGoal
78'
69'
Midfield
SubstitutionAjani Fortune
SubstitutionSaba Lobjanidze
Chicho ArangoGoal
68'
Midfield
Anderson Julio Substitution
Matt Crooks Substitution
67'
Midfield
Bryan Oviedo Substitution
Brayan Vera Substitution
67'
67'
Yellow cardDerrick Williams
60'
Midfield
SubstitutionTyler Wolff
SubstitutionXande Silva
60'
Midfield
SubstitutionTristan Muyumba
SubstitutionDax McCarty
Braian OjedaGoal
59'
Diego LunaYellow card
57'
Midfield
Nelson Palacio Substitution
emeka eneli Substitution
45'
Midfield
Andrew Brody Substitution
P. Quinton Substitution
45'
31'
GoalSaba Lobjanidze
Matt CrooksGoal
1'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 63TL kiểm soát bóng37
  • 6Sút trúng4
  • 5Góc5
  • 0Penalty0
  • 5Sút không trúng9
  • 1Thẻ vàng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 24Tấn công nguy hiểm41
  • 101Tấn công73

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng424Bàn thắng12
4Bàn thua218Bàn thua11
4.33Phạt góc4.335.10Phạt góc4.20
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Real Salt LakeTỷ lệ ghi bàn thắngAtlanta United
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 4
  • 10
11~20
  • 4
  • 15
21~30
  • 4
  • 18
31~40
  • 4
  • 8
41~45
  • 14
  • 0
46~50
  • 4
  • 5
51~60
  • 25
  • 8
61~70
  • 14
  • 10
71~80
  • 18
  • 28
81~90
  • 11

Real Salt Lake VS Atlanta United ngày 07-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues