So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
1.25
1.00
0.86
2.5
1.00
1.36
4.65
7.50
Live
0.93
1.5
0.96
0.81
2.5
1.06
1.28
5.10
9.50
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
1.5
0.01
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.93
1.03
2.75
0.83
1.45
4.00
8.50
Live
0.92
1.5
0.92
0.82
2.5
1.02
1.30
5.00
12.00
Run
0.30
0
2.50
9.00
1.5
0.06
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
1.25
0.94
0.86
2.5
0.98
1.35
4.55
8.40
Live
0.95
1.5
0.97
1.06
2.75
0.84
1.27
5.10
11.00
Run
0.23
0
3.22
6.25
1.5
0.08
3.22
1.40
18.00
188betSớm
0.89
1.25
1.01
0.87
2.5
1.01
1.36
4.65
7.50
Live
0.92
1.5
1.00
0.82
2.5
1.07
1.28
5.10
9.30
Run
7.14
0.25
0.04
8.33
1.5
0.02
1.01
17.50
31.00
SbobetSớm
1.25
1.5
0.70
1.19
2.75
0.72
1.35
4.29
7.60
Live
0.95
1.5
0.97
0.86
2.5
1.04
1.29
5.00
8.80
Run
0.29
0
2.70
8.33
1.5
0.04
4.39
1.26
15.50

Bên nào sẽ thắng?

River Plate
ChủHòaKhách
Sarmiento Junin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
River PlateSo Sánh Sức MạnhSarmiento Junin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-] River Plate
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211171150.0%
[ARG Division 1-] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

River Plate            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D120-03-230 - 2
(0 - 1)
9 - 74.303.401.81T0.82-0.751.06TX
ARG D131-07-221 - 2
(0 - 2)
6 - 41.315.008.50B0.991.50.89TT
ARG D101-05-220 - 7
(0 - 3)
5 - 65.604.151.51T0.95-10.93TT
ARG D130-08-211 - 2
(1 - 1)
4 - 64.453.551.74T0.91-0.750.97TT
ARG D123-04-171 - 1
(0 - 0)
13 - 51.334.557.70H0.801.251.08TX
ARG D109-04-162 - 2
(2 - 1)
5 - 41.473.906.00H0.9010.98TT
ARG D116-02-151 - 4
(0 - 2)
4 - 84.403.501.70T0.88-0.751.00TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

River Plate            
Chủ - Khách
River PlateLanus
River PlateOlimpia Asuncion
River PlateMillonarios
Deportivo RiestraRiver Plate
River PlateClub Atletico Tigre
River PlateDeportivo Tachira
Argentinos JuniorsRiver Plate
TemperleyRiver Plate
River PlateBelgrano
River PlateClud Libertad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D121-07-242 - 2
(0 - 0)
6 - 01.444.356.40H1.061.250.82TT
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
9 - 41.374.406.10T0.901.250.86TT
INT CF09-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 01.444.255.30H1.041.250.78TX
ARG D113-06-242 - 0
(0 - 0)
1 - 36.504.251.44B1.08-10.80BX
ARG D102-06-243 - 1
(1 - 1)
6 - 51.196.4012.00T1.0420.84TT
CON CLA31-05-242 - 0
(0 - 0)
13 - 11.059.5021.00T0.832.50.99TX
ARG D125-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 53.353.402.05B0.83-0.51.05BX
ARG C22-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 59.005.201.22H0.82-1.751.00BX
ARG D118-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 11.454.256.50T0.8111.07TT
CON CLA15-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.364.306.50T0.921.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Rosario CentralSarmiento Junin
Sarmiento JuninEstudiantes La Plata
San LorenzoSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente Rivadavia
Barracas CentralSarmiento Junin
Sarmiento JuninInstituto AC Cordoba
Sarmiento JuninCA Platense
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
Sarmiento JuninNewells Old Boys
San LorenzoSarmiento Junin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D120-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 21.953.104.050.950.50.93T
ARG D113-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 63.953.101.980.90-0.50.98H
ARG D103-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 01.803.254.651.070.750.81X
ARG D126-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.382.863.251.060.250.82X
ARG D119-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 22.092.953.800.790.251.09T
ARG D110-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 32.962.792.611.0600.82T
ARG D114-04-240 - 1
(0 - 1)
0 - 52.472.853.101.120.250.77X
ARG D108-04-241 - 0
(0 - 0)
0 - 31.703.355.100.930.750.95X
ARG D131-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.152.882.420.79-0.251.09X
ARG D116-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 61.783.354.601.030.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

River PlateSo sánh số liệuSarmiento Junin
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

River Plate
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sarmiento Junin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
River Plate
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem7XemXem0XemXem14XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Sarmiento Junin
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
River Plate
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2013047
Chủ0013047
Khách2000000
Sarmiento Junin
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1320016
Chủ1110003
Khách0210013
Chi tiết về HT/FT
River Plate
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200111001
Chủ200110000
Khách000001001
Sarmiento Junin
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000211002
Chủ000101001
Khách000110001
Thời gian ghi bàn thắng
River Plate
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111002104
Chủ1111002104
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101000100
Chủ1101000100
Khách0000000000
Sarmiento Junin
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010021201
Chủ0000011100
Khách0010010101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010021100
Chủ0000011000
Khách0010010100
3 trận sắp tới
River Plate
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D104-08-2024KháchClub Atlético Unión7 ngày
ARG D111-08-2024ChủCA Huracan14 ngày
CON CLA15-08-2024KháchTalleres Cordoba17 ngày
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D104-08-2024ChủBelgrano7 ngày
ARG D111-08-2024KháchArgentinos Juniors14 ngày
ARG D118-08-2024ChủClub Atletico Tigre21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

River Plate
Chấn thương
Án treo giò
Sarmiento Junin
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

River Plate
Đội hình ()
Dự bị
Sarmiento Junin
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

River Plate VS Sarmiento Junin ngày 29-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues