So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
1
0.82
0.82
2.75
1.04
1.63
4.10
4.50
Live
0.90
1
0.99
0.97
3
0.90
1.49
4.50
5.30
Run
6.25
0.25
0.04
7.14
5.5
0.02
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
1.07
1
0.83
0.83
2.75
1.03
1.62
3.75
5.50
Live
0.92
1
0.98
1.00
3
0.85
1.53
4.00
6.25
Run
0.42
0
1.90
6.60
5.5
0.09
1.00
41.00
351.00
Mansion88Sớm
1.06
1
0.82
0.82
2.75
1.04
1.61
4.05
4.70
Live
0.90
1
1.02
1.02
3
0.88
1.56
4.30
5.70
Run
0.40
0
2.08
3.44
5.5
0.21
1.15
6.10
22.00
188betSớm
1.07
1
0.83
0.83
2.75
1.05
1.63
4.10
4.50
Live
0.89
1
1.03
0.95
3
0.94
1.51
4.45
5.10
Run
8.33
0.25
0.02
7.69
5.5
0.03
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
1.11
1
0.80
0.83
2.75
1.05
1.59
3.87
4.63
Live
1.03
1
0.89
0.84
2.75
1.06
1.62
4.07
5.00
Run
0.42
0
2.00
2.32
5.5
0.35
1.15
6.60
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Brommapojkarna
ChủHòaKhách
Halmstads
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BrommapojkarnaSo Sánh Sức MạnhHalmstads
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-10] Brommapojkarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
226883844261027.3%
102441523101320.0%
12444232116533.3%
622279833.3%
[SWE Allsvenskan-14] Halmstads
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2270152340211431.8%
115061311151145.5%
11209102961618.2%
602451320.0%

Thành tích đối đầu

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
BrommapojkarnaHalmstads
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D121-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 32.673.502.37T1.0500.83TX
SWE Cup09-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 102.033.553.05H0.790.251.03TX
SWE D119-08-233 - 1
(3 - 1)
6 - 82.013.553.30T0.770.251.12TT
SWE D129-04-230 - 2
(0 - 1)
8 - 01.703.854.30T0.900.750.98TX
SWE D227-08-222 - 1
(2 - 0)
4 - 82.623.702.34T1.0500.83TT
SWE D223-05-222 - 0
(1 - 0)
6 - 71.573.905.30B1.0610.82BX
SWE Cup22-02-221 - 1
(0 - 0)
- 2.943.252.12H0.94-0.250.88BX
SWE D225-07-192 - 2
(1 - 1)
6 - 01.703.804.35H0.900.750.98TT
SWE D227-04-192 - 1
(0 - 1)
2 - 82.383.302.81T0.7801.11TT
SWE D129-09-140 - 3
(0 - 3)
3 - 14.303.801.65B0.98-0.750.90BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaHammarby
KalmarBrommapojkarna
ElfsborgBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaMalmo FF
Vasteras SK FKBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Norrkoping FK
BrommapojkarnaDjurgardens
IFK VarnamoBrommapojkarna
Mjallby AIFBrommapojkarna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 72.353.802.56B0.8601.02BX
SWE D114-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.633.552.39T1.0300.85TX
SWE D106-07-243 - 0
(1 - 0)
9 - 61.833.903.60B1.050.750.83BH
INT CF23-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 32.113.153.05T0.850.250.99TT
SWE D101-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 54.504.301.60H0.83-11.05BT
SWE D126-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.233.552.87H0.980.250.90TX
SWE D119-05-242 - 1
(2 - 1)
0 - 32.023.703.15T1.020.50.86TT
SWE D116-05-240 - 5
(0 - 1)
3 - 23.103.652.08B1.03-0.250.85BT
SWE D112-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 92.793.602.26H0.87-0.251.01BX
SWE D104-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.283.402.88H1.010.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Halmstads            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping FKHalmstads
HalmstadsAIK Solna
Malmo FFHalmstads
HackenHalmstads
HalmstadsKolding FC
GAISHalmstads
HalmstadsGAIS
ElfsborgHalmstads
DjurgardensHalmstads
HalmstadsHacken
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D121-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.873.803.550.870.51.01X
SWE D115-07-241 - 2
(0 - 1)
0 - 23.253.701.990.89-0.50.99T
SWE D107-07-245 - 1
(2 - 1)
1 - 61.167.3012.501.042.250.84T
INT CF30-06-244 - 2
(2 - 1)
2 - 2
INT CF28-06-241 - 1
(1 - 1)
-
INT CF19-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.043.602.850.830.250.93X
SWE D101-06-244 - 0
(2 - 0)
3 - 92.953.452.210.92-0.250.96T
SWE D124-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 21.344.957.401.041.50.84X
SWE D120-05-242 - 0
(2 - 0)
8 - 31.305.108.700.951.50.93X
SWE D115-05-243 - 0
(2 - 0)
3 - 103.853.901.770.90-0.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

BrommapojkarnaSo sánh số liệuHalmstads
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Brommapojkarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Halmstads
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Brommapojkarna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Halmstads
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brommapojkarna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng454111010
Chủ3130043
Khách1411167
Halmstads
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng55221136
Chủ1311166
Khách4211070
Chi tiết về HT/FT
Brommapojkarna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310132023
Chủ110021002
Khách200111021
Halmstads
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng601001007
Chủ400000003
Khách201001004
Thời gian ghi bàn thắng
Brommapojkarna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2222202314
Chủ1011101101
Khách1211101213
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2212001012
Chủ1011001000
Khách1201000012
Halmstads
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5032311022
Chủ2011211022
Khách3021100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4030100011
Chủ2010100011
Khách2020000000
3 trận sắp tới
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D110-08-2024KháchHammarby7 ngày
SWE D117-08-2024ChủHacken14 ngày
SWE D124-08-2024KháchAIK Solna21 ngày
Halmstads
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D110-08-2024ChủMalmo FF7 ngày
SWE D117-08-2024KháchGAIS14 ngày
SWE D124-08-2024ChủVasteras SK FK21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brommapojkarna
Chấn thương
Án treo giò
Halmstads
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng31.8% [7]
  • [8] 36.4%Hòa0.0% [7]
  • [8] 36.4%Bại68.2% [15]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng9.1% [2]
  • [4] 18.2%Hòa0.0% [0]
  • [4] 18.2%Bại40.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    44 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.82
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brommapojkarna VS Halmstads ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues