So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
0.96
3.25
0.84
2.37
3.70
2.45
Live
0.99
0
0.85
1.00
3.25
0.82
2.29
3.70
2.55
Run
0.82
-0.25
1.02
1.20
4.5
0.65
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
1.05
0.25
0.80
1.05
3.25
0.80
2.20
3.75
2.55
Live
0.93
0
0.93
1.03
3.25
0.83
2.25
3.75
2.45
Run
1.00
0
0.80
1.35
4.5
0.57
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.93
0.88
3
0.88
2.12
3.45
2.71
Live
0.99
0
0.89
1.00
3.25
0.86
2.46
3.50
2.34
Run
1.19
0
0.68
1.25
4.5
0.62
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.89
0
0.95
0.97
3.25
0.85
2.38
3.70
2.45
Live
1.00
0
0.86
1.01
3.25
0.83
2.50
3.70
2.32
Run
0.82
-0.25
1.04
1.29
4.5
0.61
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.93
0.25
0.93
0.96
3
0.88
2.10
3.41
2.84
Live
0.90
0
0.98
0.81
3
1.05
2.36
3.44
2.46
Run
1.21
0
0.70
1.13
4.5
0.74
8.20
3.74
1.36

Bên nào sẽ thắng?

Grindavik
ChủHòaKhách
Leiknir Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrindavikSo Sánh Sức MạnhLeiknir Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-9] Grindavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21678384425928.6%
10352211814830.0%
11326172611827.3%
601551810.0%
[Lengjudeildin-8] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
218310323327838.1%
10514171116750.0%
11326152211727.3%
611468416.7%

Thành tích đối đầu

Grindavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D115-06-242 - 3
(1 - 1)
8 - 32.353.502.43T0.8800.94TT
ICE D116-08-231 - 0
(1 - 0)
2 - 52.343.902.39T0.9000.94TX
ICE D110-06-232 - 2
(0 - 1)
5 - 52.483.802.31H0.9900.85HT
ICE D117-09-201 - 1
(1 - 1)
10 - 72.473.702.35H0.9800.88HX
ICE LC02-03-191 - 3
(0 - 2)
6 - 44.504.101.53T0.88-10.98TT
ICE CUP01-06-171 - 1
(0 - 1)
6 - 34.203.851.61H0.99-0.750.83BX
ICE D116-08-160 - 3
(0 - 0)
10 - 52.603.552.21T0.80-0.251.02TT
ICE D102-06-164 - 0
(1 - 0)
7 - 32.603.502.20T0.80-0.251.02TT
ICE D118-07-142 - 2
(2 - 2)
- 2.553.402.30H0.80-0.251.06BT
ICE D110-05-141 - 0
(0 - 0)
4 - 102.753.402.15B0.85-0.251.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Grindavik            
Chủ - Khách
KeflavikGrindavik
GrindavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesGrindavik
FjolnirGrindavik
IR ReykjavikGrindavik
Thor AkureyriGrindavik
UMF NjardvikGrindavik
Throttur ReykjavikGrindavik
GrindavikIBV Vestmannaeyjar
GrindavikDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 51.554.254.15B0.9810.84HX
ICE D130-07-240 - 3
(0 - 0)
4 - 82.473.852.19B1.0500.77BX
ICE D125-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 92.684.052.09B0.92-0.250.90BT
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 11.793.853.30B1.000.750.82BT
ICE D112-07-243 - 0
(0 - 0)
14 - 72.263.702.46B0.8300.99BH
ICE D108-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.983.702.90H0.980.50.84TT
ICE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.933.852.91T0.930.50.89TX
ICE D130-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.483.902.17B0.80-0.251.02BX
ICE D126-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 122.463.802.23T0.9800.78TT
ICE D122-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 51.484.554.50T0.8211.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
AftureldingLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikLeiknir Reykjavik
UMF NjardvikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikThrottur Reykjavik
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.753.953.400.950.750.87X
ICE D130-07-243 - 1
(0 - 0)
10 - 01.943.802.930.940.50.88T
ICE D125-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.953.903.000.950.50.87X
ICE D118-07-243 - 2
(2 - 1)
4 - 71.813.803.250.810.51.01T
ICE D111-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.852.100.87-0.250.95X
ICE D106-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.374.805.400.841.250.98X
ICE D130-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 102.693.702.090.94-0.250.88X
ICE D126-06-243 - 1
(2 - 0)
8 - 92.073.752.690.880.250.88T
ICE D122-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 41.604.203.900.820.751.00X
ICE D115-06-242 - 3
(1 - 1)
8 - 32.353.502.43T0.8800.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

GrindavikSo sánh số liệuLeiknir Reykjavik
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grindavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Grindavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Leiknir Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grindavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng36430716
Chủ1132049
Khách2511037
Leiknir Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng64330811
Chủ2212046
Khách4221045
Chi tiết về HT/FT
Grindavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng130213114
Chủ120001111
Khách010212003
Leiknir Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201312007
Chủ200102002
Khách001210005
Thời gian ghi bàn thắng
Grindavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3003104318
Chủ1003001215
Khách2000103103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3003103201
Chủ1003001100
Khách2000102101
Leiknir Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3122012116
Chủ1111010113
Khách2011002003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3012012001
Chủ1011010001
Khách2001002000
3 trận sắp tới
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D124-08-2024KháchDalvik Reynir6 ngày
ICE D129-08-2024ChủThrottur Reykjavik11 ngày
ICE D108-09-2024KháchIBV Vestmannaeyjar21 ngày
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D124-08-2024ChủThor Akureyri6 ngày
ICE D131-08-2024ChủDalvik Reynir13 ngày
ICE D108-09-2024KháchThrottur Reykjavik21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grindavik
Chấn thương
Án treo giò
Leiknir Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng38.1% [8]
  • [7] 33.3%Hòa14.3% [8]
  • [8] 38.1%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng14.3% [3]
  • [5] 23.8%Hòa9.5% [2]
  • [2] 9.5%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    44 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    2.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grindavik VS Leiknir Reykjavik ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues