[CZE Cup-] Bohumin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
[CZE Cup-] Unie Hlubina |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 9 | 33.3% |
Bohumin |
Chủ - Khách |
---|
Unie HlubinaBohumin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bohumin |
Chủ - Khách |
---|
Frenstat Pod RadhostemBohumin |
BohuminTJ Repiste |
Unie HlubinaBohumin |
VitkoviceBohumin |
BohuminFC Prerov |
MFK Karvina BBohumin |
MFK HavirovBohumin |
BohuminHlucin |
BohuminMFK Havirov |
OpavaBohumin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
CZE DFL | 12-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
CZE DFL | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-02-24 | 5 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
CZEC | 30-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
CZEC | 17-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
CZEC | 30-07-22 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | T | ||||||||
CZEC | 11-08-21 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Unie Hlubina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CZE DFL 5 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
CZE DFL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CZE DFL | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-01-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CZE DFL | 15-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
CZE DFL | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
CZE DFL | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
CZEC | 30-08-23 | 0 - 8 (0 - 3) | 2 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bohumin |
Bohumin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|