Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.5 0.95 0.9 0.5 0.95 | 0.85 2 1 0.85 2 1 | 3.2 1.91 4.33 3.2 1.91 4.33 |
Live | 0.9 0.5 0.95 0.9 0.5 0.95 | 0.85 2 1 0.85 2 1 | 3.2 1.91 4.33 3.2 1.91 4.33 |
HT 0:0 | -0.91 0.5 0.77 -0.95 0.5 0.8 | 0.97 1 0.87 1 1 0.85 | 2.05 2.3 7 2 2.3 7.5 |
77 1:0 | -0.59 0.25 0.47 -0.61 0.25 0.5 | - - - - | 1.08 8 81 1.07 9 81 |
78 1:0 | - - - - | -0.61 1.5 0.5 -0.59 1.5 0.47 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Colo Colo4-3-34-2-3-1Atletico Junior Barranquilla
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Colo Colo Sự kiện chính Atletico Junior Barranquilla
1
Phút
0
84'
Léider Iván Berrio Pena
Victor Cantillo
84'
Steven Rodríguez
Carlos Bacca
Vicente Pizarro
76'
Leonardo Gil
Lucas Cepeda
75'
74'
Yairo Moreno
José Enamorado
Erick Wiemberg
69'
68'
Bryan Castrillón
Yimmi Chará
67'
Yani Quintero
Andres Colorado
Guillermo Paiva
Marcelo Correa
65'
Óscar Opazo
Mauricio Isla
65'
Cristian Zavala
Marcos Bolados
55'
47'
José Enamorado
23'
Gabriel Fuentes
Marcos Bolados
23'
19'
Edwin Herrera
4'
Andres Colorado
Carlos Palacios
3'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 144Tấn công56
- 6Góc2
- 50Tấn công nguy hiểm14
- 11Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút trúng1
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng4
- 58TL kiểm soát bóng42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 21 | Bàn thắng | 8 |
2 | Bàn thua | 3 | 8 | Bàn thua | 9 |
9.33 | Phạt góc | 3.00 | 7.20 | Phạt góc | 4.00 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 4 | Thẻ đỏ | 2 |
Colo ColoTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Junior Barranquilla
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 14
- 13
- 29
- 13
- 14
- 13
- 14
- 0
- 29
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0