Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Bashley |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 12 | 16 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] Dorchester Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
Bashley |
Chủ - Khách |
---|
Dorchester TownBashley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-08-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bashley |
Chủ - Khách |
---|
BashleyExmouth Town |
CribbsBashley |
CribbsBashley |
Evesham UnitedBashley |
MouseholeBashley |
BashleyEastleigh |
BashleyMelksham Town |
BashleyFrome Town |
BashleyWinchester City |
BashleyPoole Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.25 | 5.30 | H | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | T |
ENG FAT | 23-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 5 - 3 (3 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 13-09-22 | 4 - 1 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 30-07-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dorchester Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 09-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bashley |
Bashley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Mousehole | 46 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|